loop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình dạng được tạo ra bởi một đường cong uốn cong và tự giao nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Loop'
-
"The road goes in a loop around the lake."
"Con đường đi vòng quanh hồ tạo thành một vòng lặp."
-
"She wore a scarf looped around her neck."
"Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng quanh cổ."
-
"The rollercoaster went through several loops."
"Tàu lượn siêu tốc đi qua một vài vòng lượn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một đường cong khép kín, có thể là hình tròn, hình elip, hoặc hình dạng phức tạp hơn. Thường dùng để chỉ vật thể có hình dạng vòng tròn hoặc hành động tạo ra hình dạng vòng tròn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a loop: nằm trong một vòng lặp, around a loop: xung quanh một vòng lặp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.