(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loop
B1

loop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng vòng lặp chu trình lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình dạng được tạo ra bởi một đường cong uốn cong và tự giao nhau.

Definition (English Meaning)

A shape produced by a curve that bends round and crosses itself.

Ví dụ Thực tế với 'Loop'

  • "The road goes in a loop around the lake."

    "Con đường đi vòng quanh hồ tạo thành một vòng lặp."

  • "She wore a scarf looped around her neck."

    "Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng quanh cổ."

  • "The rollercoaster went through several loops."

    "Tàu lượn siêu tốc đi qua một vài vòng lượn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

circle(vòng tròn)
cycle(chu kỳ)
coil(cuộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

line(đường thẳng)
straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Loop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một đường cong khép kín, có thể là hình tròn, hình elip, hoặc hình dạng phức tạp hơn. Thường dùng để chỉ vật thể có hình dạng vòng tròn hoặc hành động tạo ra hình dạng vòng tròn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

in a loop: nằm trong một vòng lặp, around a loop: xung quanh một vòng lặp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)