(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ produced
B1

produced

Verb (past simple and past participle of produce)

Nghĩa tiếng Việt

đã sản xuất đã chế tạo đã tạo ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Produced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được sản xuất, chế tạo từ các thành phần hoặc nguyên liệu thô; đã được tạo ra hoặc đưa vào tồn tại.

Definition (English Meaning)

Made or manufactured from components or raw materials; created or brought into existence.

Ví dụ Thực tế với 'Produced'

  • "The factory produced thousands of cars last year."

    "Nhà máy đã sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi vào năm ngoái."

  • "The company produced a new line of smartphones."

    "Công ty đã sản xuất một dòng điện thoại thông minh mới."

  • "The play was produced by a local theater group."

    "Vở kịch được sản xuất bởi một nhóm kịch địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Produced'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Produced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Produced" là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "produce". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động sản xuất đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: một bộ phim, một sản phẩm, hoặc một tác phẩm nghệ thuật đã được tạo ra. Cần phân biệt với "generating" (tạo ra) thường liên quan đến quá trình liên tục, trong khi "produced" nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

-"produced by": chỉ ra người hoặc tổ chức sản xuất ra cái gì đó (ví dụ: "The movie was produced by Universal Studios").
-"produced in": chỉ ra nơi mà cái gì đó được sản xuất (ví dụ: "This car was produced in Germany").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Produced'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory produced 1000 units last month.
Nhà máy đã sản xuất 1000 đơn vị vào tháng trước.
Phủ định
The company did not produce enough goods to meet the demand.
Công ty đã không sản xuất đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu.
Nghi vấn
Did they produce a new version of the software?
Họ có sản xuất phiên bản mới của phần mềm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been producing electric vehicles for the past five years.
Công ty đã và đang sản xuất xe điện trong năm năm qua.
Phủ định
They haven't been producing enough food to feed everyone.
Họ đã không sản xuất đủ thức ăn để nuôi sống tất cả mọi người.
Nghi vấn
Has the factory been producing these goods efficiently?
Nhà máy có đang sản xuất những mặt hàng này một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)