(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loose translation
C1

loose translation

noun

Nghĩa tiếng Việt

dịch thoáng bản dịch không sát nghĩa bản dịch diễn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loose translation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản dịch ưu tiên truyền tải ý nghĩa hoặc cảm xúc tổng quát của văn bản gốc hơn là tuân thủ nghiêm ngặt cách diễn đạt hoặc cấu trúc theo nghĩa đen của nó. Nó có thể bao gồm diễn giải, đơn giản hóa hoặc điều chỉnh để làm cho văn bản dễ hiểu hơn hoặc phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu.

Definition (English Meaning)

A translation that prioritizes conveying the general meaning or feeling of the original text over strict adherence to its literal wording or structure. It may involve paraphrasing, simplification, or adaptation to make the text more understandable or relevant to the target audience.

Ví dụ Thực tế với 'Loose translation'

  • "The official report is a loose translation of what was actually said."

    "Bản báo cáo chính thức là một bản dịch thoáng của những gì đã thực sự được nói."

  • "The film's subtitles provide a loose translation of the dialogue."

    "Phụ đề của bộ phim cung cấp một bản dịch thoáng của các đoạn hội thoại."

  • "He offered a loose translation of the poem, focusing on its emotional impact."

    "Anh ấy đưa ra một bản dịch thoáng của bài thơ, tập trung vào tác động cảm xúc của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loose translation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loose translation
  • Adjective: loose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free translation(bản dịch tự do)
dynamic equivalence(tương đương động)

Trái nghĩa (Antonyms)

literal translation(bản dịch sát nghĩa)
word-for-word translation(bản dịch từng chữ một)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật

Ghi chú Cách dùng 'Loose translation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản dịch 'loose' khác với bản dịch 'literal' (nghĩa đen) ở chỗ nó cho phép sự tự do hơn trong việc diễn giải và tái tạo lại văn bản gốc. Nó thường được sử dụng khi cần ưu tiên tính tự nhiên, tính dễ đọc hoặc tác động cảm xúc hơn là độ chính xác tuyệt đối. Lưu ý rằng 'loose translation' không đồng nghĩa với 'inaccurate translation'. Nó chỉ đơn giản là một phương pháp dịch khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loose translation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)