loose translation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loose translation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản dịch ưu tiên truyền tải ý nghĩa hoặc cảm xúc tổng quát của văn bản gốc hơn là tuân thủ nghiêm ngặt cách diễn đạt hoặc cấu trúc theo nghĩa đen của nó. Nó có thể bao gồm diễn giải, đơn giản hóa hoặc điều chỉnh để làm cho văn bản dễ hiểu hơn hoặc phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu.
Definition (English Meaning)
A translation that prioritizes conveying the general meaning or feeling of the original text over strict adherence to its literal wording or structure. It may involve paraphrasing, simplification, or adaptation to make the text more understandable or relevant to the target audience.
Ví dụ Thực tế với 'Loose translation'
-
"The official report is a loose translation of what was actually said."
"Bản báo cáo chính thức là một bản dịch thoáng của những gì đã thực sự được nói."
-
"The film's subtitles provide a loose translation of the dialogue."
"Phụ đề của bộ phim cung cấp một bản dịch thoáng của các đoạn hội thoại."
-
"He offered a loose translation of the poem, focusing on its emotional impact."
"Anh ấy đưa ra một bản dịch thoáng của bài thơ, tập trung vào tác động cảm xúc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loose translation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loose translation
- Adjective: loose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loose translation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản dịch 'loose' khác với bản dịch 'literal' (nghĩa đen) ở chỗ nó cho phép sự tự do hơn trong việc diễn giải và tái tạo lại văn bản gốc. Nó thường được sử dụng khi cần ưu tiên tính tự nhiên, tính dễ đọc hoặc tác động cảm xúc hơn là độ chính xác tuyệt đối. Lưu ý rằng 'loose translation' không đồng nghĩa với 'inaccurate translation'. Nó chỉ đơn giản là một phương pháp dịch khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loose translation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.