paraphrasing
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphrasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt lại ý nghĩa của (tác giả hoặc người nói hoặc một cái gì đó được viết hoặc nói) bằng cách sử dụng các từ khác, đặc biệt là để đạt được sự rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
Expressing the meaning of (the writer or speaker or something written or spoken) using different words, especially to achieve greater clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Paraphrasing'
-
"Paraphrasing is an essential skill for academic writing."
"Diễn giải lại là một kỹ năng thiết yếu cho viết học thuật."
-
"Paraphrasing can help you avoid plagiarism."
"Diễn giải lại có thể giúp bạn tránh đạo văn."
-
"The professor asked the students to practice paraphrasing."
"Giáo sư yêu cầu sinh viên thực hành diễn giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphrasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paraphrase
- Verb: paraphrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paraphrasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paraphrasing là hành động diễn giải lại một đoạn văn bản hoặc lời nói bằng cách sử dụng các từ ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Nó thường được sử dụng để làm rõ nghĩa, tránh đạo văn, hoặc điều chỉnh văn phong cho phù hợp với ngữ cảnh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from:** Cho biết nguồn gốc của thông tin được diễn giải. Ví dụ: "She is paraphrasing from the original research paper."
* **in:** Sử dụng trong cụm "paraphrasing in one's own words". Ví dụ: "He is paraphrasing the author's argument in his own words."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphrasing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.