lorentz boost
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lorentz boost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phép biến đổi liên hệ tọa độ của một sự kiện trong một hệ quy chiếu quán tính với tọa độ trong một hệ quy chiếu khác chuyển động với vận tốc không đổi so với hệ thứ nhất, đặc biệt trong bối cảnh của thuyết tương đối hẹp.
Definition (English Meaning)
A transformation that relates the coordinates of an event in one inertial frame of reference to those in another frame moving at constant velocity relative to the first, especially in the context of special relativity.
Ví dụ Thực tế với 'Lorentz boost'
-
"The Lorentz boost is essential for understanding relativistic phenomena."
"Phép biến đổi Lorentz là rất cần thiết để hiểu các hiện tượng tương đối tính."
-
"Applying a Lorentz boost can simplify calculations in relativistic physics."
"Áp dụng phép biến đổi Lorentz có thể đơn giản hóa các phép tính trong vật lý tương đối tính."
-
"The Lorentz boost transforms time and space coordinates."
"Phép biến đổi Lorentz biến đổi tọa độ thời gian và không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lorentz boost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lorentz boost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lorentz boost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lorentz boost là một phép biến đổi tuyến tính quan trọng trong thuyết tương đối hẹp. Nó mô tả sự thay đổi trong không gian và thời gian khi chuyển từ một hệ quy chiếu quán tính sang một hệ quy chiếu quán tính khác đang chuyển động tương đối với hệ quy chiếu ban đầu. Khác với phép biến đổi Galileo trong cơ học Newton, Lorentz boost bảo toàn vận tốc ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in: sử dụng khi nói về boost *trong* một hệ quy chiếu.
- to: sử dụng khi nói về boost *đến* một hệ quy chiếu khác.
- between: sử dụng khi nói về boost *giữa* hai hệ quy chiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lorentz boost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.