(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lose composure
B2

lose composure

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

mất bình tĩnh mất tự chủ không giữ được bình tĩnh hết kiên nhẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose composure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất bình tĩnh, mất tự chủ, không còn khả năng kiểm soát cảm xúc (thường là do tức giận, lo lắng).

Definition (English Meaning)

To become unable to think clearly or control your emotions because of anger, worry, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Lose composure'

  • "He started to lose his composure when they questioned his integrity."

    "Anh ta bắt đầu mất bình tĩnh khi họ chất vấn sự chính trực của anh ta."

  • "She tried hard not to lose her composure during the difficult interview."

    "Cô ấy đã cố gắng hết sức để không mất bình tĩnh trong suốt cuộc phỏng vấn khó khăn."

  • "Despite the pressure, the athlete didn't lose his composure and won the gold medal."

    "Bất chấp áp lực, vận động viên đã không mất bình tĩnh và giành được huy chương vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lose composure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lose your cool(mất bình tĩnh)
fly off the handle(nổi nóng, mất kiểm soát)
become agitated(trở nên kích động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Lose composure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó vốn dĩ điềm tĩnh nhưng sau đó vì một lý do nào đó mà trở nên kích động, không kiểm soát được hành vi, lời nói. Khác với "become anxious" (trở nên lo lắng) chỉ trạng thái tâm lý đơn thuần, "lose composure" nhấn mạnh sự mất kiểm soát thể hiện ra bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose composure'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding losing your composure in stressful situations is crucial for maintaining professionalism.
Việc tránh mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng là rất quan trọng để duy trì tính chuyên nghiệp.
Phủ định
She doesn't appreciate losing her composure during presentations.
Cô ấy không thích việc mất bình tĩnh trong các buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Do you mind losing your composure when dealing with difficult customers?
Bạn có ngại việc mất bình tĩnh khi đối phó với những khách hàng khó tính không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's constant pressure made the opponent lose their composure.
Áp lực liên tục của đội khiến đối thủ mất bình tĩnh.
Phủ định
The students' consistent effort didn't let them lose composure during the difficult exam.
Nỗ lực liên tục của các sinh viên đã không để họ mất bình tĩnh trong kỳ thi khó khăn.
Nghi vấn
Did Sarah and Tom's argument cause him to lose his composure?
Cuộc tranh cãi của Sarah và Tom có khiến anh ấy mất bình tĩnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)