lose composure
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose composure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất bình tĩnh, mất tự chủ, không còn khả năng kiểm soát cảm xúc (thường là do tức giận, lo lắng).
Definition (English Meaning)
To become unable to think clearly or control your emotions because of anger, worry, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Lose composure'
-
"He started to lose his composure when they questioned his integrity."
"Anh ta bắt đầu mất bình tĩnh khi họ chất vấn sự chính trực của anh ta."
-
"She tried hard not to lose her composure during the difficult interview."
"Cô ấy đã cố gắng hết sức để không mất bình tĩnh trong suốt cuộc phỏng vấn khó khăn."
-
"Despite the pressure, the athlete didn't lose his composure and won the gold medal."
"Bất chấp áp lực, vận động viên đã không mất bình tĩnh và giành được huy chương vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose composure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose composure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó vốn dĩ điềm tĩnh nhưng sau đó vì một lý do nào đó mà trở nên kích động, không kiểm soát được hành vi, lời nói. Khác với "become anxious" (trở nên lo lắng) chỉ trạng thái tâm lý đơn thuần, "lose composure" nhấn mạnh sự mất kiểm soát thể hiện ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose composure'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding losing your composure in stressful situations is crucial for maintaining professionalism.
|
Việc tránh mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng là rất quan trọng để duy trì tính chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate losing her composure during presentations.
|
Cô ấy không thích việc mất bình tĩnh trong các buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Do you mind losing your composure when dealing with difficult customers?
|
Bạn có ngại việc mất bình tĩnh khi đối phó với những khách hàng khó tính không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's constant pressure made the opponent lose their composure.
|
Áp lực liên tục của đội khiến đối thủ mất bình tĩnh. |
| Phủ định |
The students' consistent effort didn't let them lose composure during the difficult exam.
|
Nỗ lực liên tục của các sinh viên đã không để họ mất bình tĩnh trong kỳ thi khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did Sarah and Tom's argument cause him to lose his composure?
|
Cuộc tranh cãi của Sarah và Tom có khiến anh ấy mất bình tĩnh không? |