(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keep composure
B2

keep composure

Động từ và Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ bình tĩnh kiềm chế cảm xúc tự chủ không để mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep composure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ bình tĩnh và kiểm soát được cảm xúc của bạn, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.

Definition (English Meaning)

To remain calm and in control of your emotions, especially in a difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Keep composure'

  • "Despite the bad news, she managed to keep her composure."

    "Mặc dù tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng giữ được bình tĩnh."

  • "It's important to keep your composure in a crisis."

    "Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong một cuộc khủng hoảng."

  • "He struggled to keep his composure when he heard the news."

    "Anh ta đã cố gắng giữ bình tĩnh khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keep composure'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remain calm(giữ bình tĩnh)
stay cool(giữ thái độ điềm tĩnh)
keep your cool(giữ được sự bình tĩnh) maintain self-control(duy trì khả năng tự kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Keep composure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang phải đối mặt với áp lực, căng thẳng hoặc một tình huống bất ngờ và cần phải giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp. Nó nhấn mạnh khả năng kiềm chế cảm xúc và hành động một cách lý trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep composure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)