low-income country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-income country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có tổng thu nhập quốc dân (GNI) bình quân đầu người thấp.
Definition (English Meaning)
A nation with a low gross national income (GNI) per capita.
Ví dụ Thực tế với 'Low-income country'
-
"Many low-income countries struggle with high levels of debt."
"Nhiều quốc gia có thu nhập thấp phải vật lộn với mức nợ cao."
-
"The World Bank provides financial assistance to low-income countries."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia có thu nhập thấp."
-
"Healthcare access is often limited in low-income countries."
"Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường bị hạn chế ở các quốc gia có thu nhập thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low-income country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: country
- Adjective: low-income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low-income country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, tài chính quốc tế và các nghiên cứu phát triển. Nó được sử dụng để phân loại các quốc gia dựa trên mức độ giàu có hoặc nghèo đói. Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới sử dụng tiêu chí GNI để phân loại các quốc gia thành các nhóm thu nhập khác nhau (ví dụ: thu nhập thấp, thu nhập trung bình thấp, thu nhập trung bình cao, thu nhập cao). 'Low-income' nhấn mạnh sự khó khăn về kinh tế và có thể liên quan đến các vấn đề như nghèo đói, thiếu cơ sở hạ tầng và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để nói đến vị trí địa lý (ví dụ: ‘Poverty is a major issue in low-income countries.’). ‘Of’ thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm (ví dụ: ‘The challenges of low-income countries are significant.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-income country'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The goal is to help low-income countries develop sustainable economies.
|
Mục tiêu là giúp các quốc gia có thu nhập thấp phát triển nền kinh tế bền vững. |
| Phủ định |
It is not to assume that all low-income countries have the same needs.
|
Không nên cho rằng tất cả các quốc gia có thu nhập thấp đều có nhu cầu giống nhau. |
| Nghi vấn |
Why is it important to invest in education in low-income countries?
|
Tại sao việc đầu tư vào giáo dục ở các quốc gia có thu nhập thấp lại quan trọng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that many people in low-income countries faced significant challenges.
|
Cô ấy nói rằng nhiều người ở các quốc gia có thu nhập thấp phải đối mặt với những thách thức đáng kể. |
| Phủ định |
He told me that his organization did not work solely in low-income countries.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tổ chức của anh ấy không chỉ làm việc ở các quốc gia có thu nhập thấp. |
| Nghi vấn |
The researcher asked if the study focused primarily on low-income countries.
|
Nhà nghiên cứu hỏi liệu nghiên cứu có tập trung chủ yếu vào các quốc gia có thu nhập thấp hay không. |