(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underdeveloped country
B2

underdeveloped country

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia kém phát triển nước kém phát triển quốc gia đang phát triển (ít trang trọng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdeveloped country'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có mức sống thấp hơn, cơ sở công nghiệp kém phát triển hơn và Chỉ số Phát triển Con người thấp hơn so với các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A nation with a lower living standard, less developed industrial base, and lower Human Development Index relative to other countries.

Ví dụ Thực tế với 'Underdeveloped country'

  • "Many international organizations are working to support underdeveloped countries in improving their healthcare systems."

    "Nhiều tổ chức quốc tế đang nỗ lực hỗ trợ các quốc gia kém phát triển trong việc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe của họ."

  • "The government is implementing policies to attract foreign investment to the underdeveloped country."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để thu hút đầu tư nước ngoài vào quốc gia kém phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underdeveloped country'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Underdeveloped country'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và phát triển quốc tế. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực vì ngụ ý sự kém cỏi. Các thuật ngữ thay thế như 'developing country' (quốc gia đang phát triển) hoặc 'low-income country' (quốc gia có thu nhập thấp) thường được sử dụng để tránh sự kỳ thị và tập trung vào quá trình phát triển đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdeveloped country'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An underdeveloped country often struggles with limited access to healthcare.
Một quốc gia kém phát triển thường gặp khó khăn với việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế.
Phủ định
That country is not an underdeveloped country; it has a robust economy.
Quốc gia đó không phải là một quốc gia kém phát triển; nó có một nền kinh tế mạnh mẽ.
Nghi vấn
Is it ethical to exploit resources in an underdeveloped country?
Liệu việc khai thác tài nguyên ở một quốc gia kém phát triển có đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)