developed country
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có chủ quyền có chất lượng cuộc sống cao, nền kinh tế phát triển và cơ sở hạ tầng công nghệ tiên tiến so với các quốc gia ít công nghiệp hóa hơn.
Definition (English Meaning)
A sovereign state that has a high quality of life, developed economy and advanced technological infrastructure relative to other less industrialized nations.
Ví dụ Thực tế với 'Developed country'
-
"Developed countries often have strong social safety nets and universal healthcare systems."
"Các quốc gia phát triển thường có mạng lưới an sinh xã hội vững mạnh và hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân."
-
"Canada is considered a developed country."
"Canada được coi là một quốc gia phát triển."
-
"Many developed countries are facing challenges related to aging populations."
"Nhiều quốc gia phát triển đang đối mặt với những thách thức liên quan đến vấn đề dân số già."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developed country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developed country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'developed country' dùng để chỉ các quốc gia đã đạt đến trình độ phát triển kinh tế và xã hội cao, thường được đo bằng GDP, chỉ số phát triển con người (HDI), và mức độ công nghiệp hóa. Khái niệm này thường được sử dụng để so sánh với 'developing country' (quốc gia đang phát triển). Cần lưu ý rằng ranh giới giữa hai khái niệm này không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.