(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-priority processing
C1

low-priority processing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý ưu tiên thấp quá trình xử lý độ ưu tiên thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-priority processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc xử lý các tác vụ hoặc hoạt động với mức độ quan trọng hoặc khẩn cấp thấp hơn so với các tác vụ khác.

Definition (English Meaning)

The handling of tasks or operations with a lower level of importance or urgency compared to others.

Ví dụ Thực tế với 'Low-priority processing'

  • "The system postpones low-priority processing until the CPU load decreases."

    "Hệ thống trì hoãn việc xử lý các tác vụ có độ ưu tiên thấp cho đến khi tải CPU giảm xuống."

  • "We scheduled the report generation as low-priority processing to avoid slowing down the main application."

    "Chúng tôi lên lịch tạo báo cáo như một quá trình xử lý ưu tiên thấp để tránh làm chậm ứng dụng chính."

  • "Low-priority processing ensures that critical functions are always prioritized."

    "Xử lý ưu tiên thấp đảm bảo rằng các chức năng quan trọng luôn được ưu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-priority processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: low-priority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-critical processing(xử lý không quan trọng)
deferred processing(xử lý bị trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

high-priority processing(xử lý ưu tiên cao)

Từ liên quan (Related Words)

background process(tiến trình nền)
task scheduling(lập lịch tác vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Low-priority processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý dự án, hệ thống máy tính và các quy trình hoạt động. Nó chỉ ra rằng một công việc hoặc hoạt động sẽ được hoàn thành sau các công việc hoặc hoạt động quan trọng hơn. Nó thường ngụ ý rằng sự chậm trễ trong việc xử lý không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-priority processing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)