task scheduling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task scheduling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc phân bổ thời gian bắt đầu và kết thúc cho một tập hợp các công việc.
Definition (English Meaning)
The allocation of start and end times to a set of tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Task scheduling'
-
"Efficient task scheduling is crucial for maximizing system performance."
"Lập lịch công việc hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất hệ thống."
-
"The operating system is responsible for task scheduling."
"Hệ điều hành chịu trách nhiệm lập lịch công việc."
-
"Poor task scheduling can lead to system slowdowns."
"Lập lịch công việc kém có thể dẫn đến tình trạng hệ thống chậm lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Task scheduling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: task scheduling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Task scheduling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'task scheduling' là một khái niệm quan trọng liên quan đến việc quản lý và thực thi các công việc (tasks) một cách hiệu quả. Nó bao gồm việc xác định thứ tự thực hiện các công việc, phân bổ tài nguyên (ví dụ: CPU, bộ nhớ) cho các công việc này, và đảm bảo rằng các công việc được hoàn thành đúng thời hạn. 'Task scheduling' có thể được thực hiện bởi hệ điều hành, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, hoặc các ứng dụng chuyên dụng khác. Khái niệm này thường liên quan đến các thuật toán và chiến lược khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giảm thiểu thời gian chờ đợi của các công việc, và đảm bảo tính công bằng trong việc phân bổ tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in task scheduling': chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực liên quan đến việc lập lịch công việc.
- 'for task scheduling': chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc lập lịch công việc hướng đến.
- 'of task scheduling': chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh của việc lập lịch công việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Task scheduling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.