deferred processing
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferred processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình bị trì hoãn hoặc hoãn lại đến một thời điểm sau đó, thường là để tăng hiệu quả hoặc quản lý tài nguyên.
Definition (English Meaning)
A process that is delayed or postponed to a later time, often for efficiency or resource management.
Ví dụ Thực tế với 'Deferred processing'
-
"Deferred processing can improve system performance by reducing the load during peak hours."
"Xử lý hoãn lại có thể cải thiện hiệu suất hệ thống bằng cách giảm tải trong giờ cao điểm."
-
"The system uses deferred processing to handle large data uploads overnight."
"Hệ thống sử dụng xử lý hoãn lại để xử lý việc tải dữ liệu lớn qua đêm."
-
"Deferred processing of emails allows the server to prioritize urgent tasks."
"Việc xử lý email hoãn lại cho phép máy chủ ưu tiên các tác vụ khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deferred processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không áp dụng trực tiếp (dạng danh động từ có thể sử dụng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deferred processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý dữ liệu, lập trình, và quản lý hệ thống. Nó nhấn mạnh việc tạm hoãn một tác vụ cụ thể để thực hiện vào thời điểm thích hợp hơn, chẳng hạn như khi tài nguyên hệ thống rảnh rỗi hoặc khi có đủ dữ liệu để xử lý hàng loạt. Khác với 'immediate processing' (xử lý ngay lập tức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Deferred processing *for* later analysis' (Xử lý hoãn lại để phân tích sau):
Ở đây, 'for' chỉ mục đích của việc trì hoãn, tức là để thực hiện phân tích sau.
- 'Deferred processing *in* batch mode' (Xử lý hoãn lại ở chế độ hàng loạt):
'In' chỉ phương thức hoặc cách thức xử lý được thực hiện sau khi trì hoãn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferred processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.