(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ priority
B2

priority

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ưu tiên sự ưu tiên điều ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó rất quan trọng và phải được giải quyết trước những việc khác.

Definition (English Meaning)

Something that is very important and must be dealt with before other things.

Ví dụ Thực tế với 'Priority'

  • "Education is a top priority for the government."

    "Giáo dục là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ."

  • "What are your priorities for the week?"

    "Những ưu tiên của bạn trong tuần này là gì?"

  • "Family should be a priority in everyone's life."

    "Gia đình nên là một ưu tiên trong cuộc sống của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Priority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

goal(mục tiêu)
objective(mục tiêu, khách quan)
task(nhiệm vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Priority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'priority' nhấn mạnh tầm quan trọng và thứ tự ưu tiên của một việc hoặc một vấn đề. Nó cho thấy việc này cần được chú ý và giải quyết trước những việc khác vì nó có ảnh hưởng lớn hơn hoặc cấp bách hơn. 'Priority' thường liên quan đến việc quản lý thời gian, nguồn lực và sự chú ý một cách hiệu quả. Nó khác với 'importance' ở chỗ 'importance' chỉ đơn thuần nói về mức độ quan trọng của một việc, trong khi 'priority' chỉ ra thứ tự cần làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over for

‘Priority of X’ chỉ ra rằng X là ưu tiên. ‘Priority over Y’ nghĩa là X được ưu tiên hơn Y. ‘Priority for X’ chỉ ra rằng X cần được ưu tiên (ví dụ: ‘There needs to be a priority for funding research’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Priority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)