biological
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sinh học hoặc các sinh vật sống.
Ví dụ Thực tế với 'Biological'
-
"The biological processes of the human body are incredibly complex."
"Các quá trình sinh học của cơ thể con người vô cùng phức tạp."
-
"Biological weapons are a serious threat to global security."
"Vũ khí sinh học là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu."
-
"The biological clock regulates our sleep-wake cycle."
"Đồng hồ sinh học điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'biological' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc vật chất có liên quan đến sự sống. Nó nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên hoặc sự liên quan đến các hệ thống sống. Ví dụ, 'biological parents' chỉ cha mẹ ruột, trái ngược với cha mẹ nuôi. 'Biological warfare' chỉ chiến tranh sử dụng các tác nhân sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in biological research’ - chỉ lĩnh vực nghiên cứu. ‘biological importance to…’ - chỉ tầm quan trọng đối với sinh vật nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.