(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological
B2

biological

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về sinh học có tính sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sinh học hoặc các sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

Relating to biology or living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Biological'

  • "The biological processes of the human body are incredibly complex."

    "Các quá trình sinh học của cơ thể con người vô cùng phức tạp."

  • "Biological weapons are a serious threat to global security."

    "Vũ khí sinh học là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu."

  • "The biological clock regulates our sleep-wake cycle."

    "Đồng hồ sinh học điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organic(hữu cơ)
physiological(sinh lý học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'biological' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc vật chất có liên quan đến sự sống. Nó nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên hoặc sự liên quan đến các hệ thống sống. Ví dụ, 'biological parents' chỉ cha mẹ ruột, trái ngược với cha mẹ nuôi. 'Biological warfare' chỉ chiến tranh sử dụng các tác nhân sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in biological research’ - chỉ lĩnh vực nghiên cứu. ‘biological importance to…’ - chỉ tầm quan trọng đối với sinh vật nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)