(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lp
B2

lp

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đĩa than lập trình tuyến tính đối tác hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đĩa than Long Play; một loại đĩa vinyl quay với tốc độ 33⅓ vòng/phút, chứa nhiều bài hát.

Definition (English Meaning)

Long Play; a vinyl record that plays at 33⅓ rpm, containing many tracks.

Ví dụ Thực tế với 'Lp'

  • "My dad has a huge collection of LPs."

    "Bố tôi có một bộ sưu tập đĩa than rất lớn."

  • "She found a rare LP at the flea market."

    "Cô ấy tìm thấy một chiếc đĩa than hiếm tại chợ trời."

  • "The company used LP to optimize its production schedule."

    "Công ty đã sử dụng lập trình tuyến tính để tối ưu hóa lịch trình sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: LP
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

EP (Extended Play)(Đĩa than EP (chứa ít bài hơn LP))
GP (General Partner)(Đối tác vô hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Lp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

LP thường được dùng để chỉ một album nhạc hoàn chỉnh trên đĩa than. Trong thời đại kỹ thuật số, LP đôi khi được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một album nhạc nói chung, không phụ thuộc vào định dạng vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' khi nói về âm nhạc hoặc nội dung được chứa trên LP. Ví dụ: 'The best songs on the LP are...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)