gp (general partner)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gp (general partner)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối tác trong quan hệ hợp tác, người có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của quan hệ hợp tác và thường tích cực tham gia vào việc quản lý hoạt động kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A partner in a partnership who has unlimited liability for the debts of the partnership and is usually active in the business's management.
Ví dụ Thực tế với 'Gp (general partner)'
-
"The general partner is responsible for making investment decisions for the fund."
"Đối tác chính chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định đầu tư cho quỹ."
-
"The GPs invested heavily in the tech startup."
"Các đối tác chính đã đầu tư mạnh vào công ty khởi nghiệp công nghệ."
-
"As a general partner, she has the authority to make all major business decisions."
"Với tư cách là một đối tác chính, cô ấy có quyền đưa ra tất cả các quyết định kinh doanh quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gp (general partner)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: general partner
- Adjective: general
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gp (general partner)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
General Partner (GP) là một thành viên chủ chốt trong một quan hệ hợp tác, đặc biệt là trong các quỹ đầu tư tư nhân (private equity) hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital). GP chịu trách nhiệm quản lý quỹ và có quyền ra quyết định. Trái ngược với Limited Partner (LP), GP chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của quỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
GP *of* a fund (GP của một quỹ): Chỉ ra GP chịu trách nhiệm quản lý quỹ nào. GP *in* a partnership (GP trong một quan hệ hợp tác): Cho thấy GP là một thành viên của quan hệ hợp tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gp (general partner)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.