(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ album
A2

album

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

album (ảnh, tem) album (âm nhạc) tuyển tập (âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Album'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách có các trang trống để chèn ảnh, tem hoặc các vật phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A book with blank pages for the insertion of photographs, stamps, or other items.

Ví dụ Thực tế với 'Album'

  • "She keeps her wedding photos in an album."

    "Cô ấy giữ ảnh cưới của mình trong một album."

  • "I have an album full of old family photos."

    "Tôi có một album đầy những bức ảnh gia đình cũ."

  • "This album is considered a classic rock masterpiece."

    "Album này được coi là một kiệt tác nhạc rock cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Album'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đĩa đơn (trong âm nhạc))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Album'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Album thường được dùng để lưu trữ và trưng bày các bộ sưu tập cá nhân. Trong lĩnh vực âm nhạc, album dùng để chỉ một bộ sưu tập các bài hát được phát hành dưới một tiêu đề chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in an album" (trong một album) dùng để chỉ vị trí vật được chứa đựng. Ví dụ: I keep my photos *in an album*. "album of" (album của) dùng để chỉ thuộc tính sở hữu hoặc nội dung chứa đựng. Ví dụ: This is an *album of* my family.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Album'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)