linear optimization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear optimization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật toán học để tìm ra kết quả tốt nhất, chẳng hạn như lợi nhuận tối đa hoặc chi phí thấp nhất, với một tập hợp các ràng buộc tuyến tính và một hàm mục tiêu tuyến tính.
Definition (English Meaning)
A mathematical technique for finding the best outcome, such as maximum profit or lowest cost, given a set of linear constraints and a linear objective function.
Ví dụ Thực tế với 'Linear optimization'
-
"Linear optimization is a powerful tool for resource allocation."
"Tối ưu hóa tuyến tính là một công cụ mạnh mẽ để phân bổ nguồn lực."
-
"The company used linear optimization to minimize production costs."
"Công ty đã sử dụng tối ưu hóa tuyến tính để giảm thiểu chi phí sản xuất."
-
"Linear optimization models are widely used in logistics."
"Các mô hình tối ưu hóa tuyến tính được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực logistics."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear optimization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linear optimization
- Adjective: linear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear optimization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tối ưu hóa tuyến tính (linear optimization) là một trường hợp đặc biệt của lập trình toán học (mathematical programming), trong đó hàm mục tiêu và các ràng buộc đều là tuyến tính. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để giải quyết các bài toán phân bổ nguồn lực, lập kế hoạch sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và nhiều ứng dụng khác. Khác với các phương pháp tối ưu hóa phi tuyến, tối ưu hóa tuyến tính có các thuật toán hiệu quả để tìm ra nghiệm tối ưu toàn cục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ phạm vi ứng dụng (e.g., 'linear optimization in supply chain management'). for: thường dùng để chỉ mục đích (e.g., 'a tool for linear optimization'). of: thường dùng để chỉ bản chất của vấn đề (e.g., 'the process of linear optimization').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear optimization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.