(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ record
B1

record

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ bản ghi kỷ lục ghi lại thu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó cấu thành một phần bằng chứng về quá khứ, đặc biệt là một tài liệu được lưu giữ bằng văn bản hoặc một hình thức cố định khác.

Definition (English Meaning)

A thing constituting a piece of evidence about the past, especially an account kept in writing or some other permanent form.

Ví dụ Thực tế với 'Record'

  • "The company keeps a detailed record of all transactions."

    "Công ty lưu giữ một hồ sơ chi tiết về tất cả các giao dịch."

  • "This is a matter of public record."

    "Đây là một vấn đề được công khai."

  • "He has a criminal record."

    "Anh ta có tiền án tiền sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Record'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: record
  • Verb: record
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

erase(xóa)
forget(quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'record' mang nghĩa rộng, chỉ bất cứ thứ gì lưu trữ thông tin. Cần phân biệt với 'document' (văn bản chính thức) và 'archive' (tập hợp các hồ sơ lịch sử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on record:** được ghi lại, được công khai. Ví dụ: His views on the matter are on record.
* **record of:** hồ sơ, ghi chép về điều gì. Ví dụ: The police have a record of his previous convictions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Record'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the band practiced for weeks, they were ready to record their first album.
Sau khi ban nhạc luyện tập hàng tuần, họ đã sẵn sàng thu âm album đầu tiên của mình.
Phủ định
Even though the evidence was clear, the court did not record a guilty verdict.
Mặc dù bằng chứng đã rõ ràng, tòa án đã không ghi lại phán quyết có tội.
Nghi vấn
Before the concert began, did the engineer record the sound check?
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, kỹ sư có thu âm phần kiểm tra âm thanh không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian, who meticulously records every detail, is writing a book about the city's past.
Nhà sử học, người ghi lại tỉ mỉ mọi chi tiết, đang viết một cuốn sách về quá khứ của thành phố.
Phủ định
The device, which doesn't record audio clearly, is being returned to the store.
Thiết bị, cái mà không ghi âm rõ ràng, đang được trả lại cho cửa hàng.
Nghi vấn
Is this the library where the librarian records all the borrowed books?
Đây có phải là thư viện nơi thủ thư ghi lại tất cả những cuốn sách đã mượn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band should record a new album this year.
Ban nhạc nên thu âm một album mới trong năm nay.
Phủ định
They cannot record the concert due to technical issues.
Họ không thể ghi lại buổi hòa nhạc do sự cố kỹ thuật.
Nghi vấn
Could you record a video message for her?
Bạn có thể quay một tin nhắn video cho cô ấy được không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete broke the world record.
Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới.
Phủ định
There isn't a record of his visit.
Không có hồ sơ về chuyến thăm của anh ấy.
Nghi vấn
Do you have a record of that transaction?
Bạn có hồ sơ về giao dịch đó không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band had practiced more, they would record a better album now.
Nếu ban nhạc đã luyện tập nhiều hơn, họ sẽ thu âm một album tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't lost her voice, she would have recorded the song perfectly.
Nếu cô ấy không bị mất giọng, cô ấy đã thu âm bài hát một cách hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
If the evidence hadn't been tampered with, would the jury record a guilty verdict now?
Nếu bằng chứng không bị giả mạo, bồi thẩm đoàn có tuyên án có tội ngay bây giờ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had remembered to record the lecture yesterday.
Tôi ước gì tôi đã nhớ ghi lại bài giảng ngày hôm qua.
Phủ định
If only the band wouldn't record their songs so loudly at night.
Ước gì ban nhạc đừng thu âm các bài hát của họ to đến vậy vào ban đêm.
Nghi vấn
If only I could break the record for the fastest mile!
Ước gì tôi có thể phá kỷ lục chạy dặm nhanh nhất!
(Vị trí vocab_tab4_inline)