(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perspicuity
C1

perspicuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ hiểu sự rõ ràng tính minh bạch tính sáng sủa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspicuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rõ ràng, dễ hiểu; tính minh bạch, sáng sủa (của một phát biểu, văn bản, v.v.).

Definition (English Meaning)

Clearness or lucidity, as of a statement.

Ví dụ Thực tế với 'Perspicuity'

  • "The perspicuity of his argument made it easily digestible even for those unfamiliar with the subject."

    "Tính minh bạch trong luận điểm của anh ấy giúp nó dễ hiểu ngay cả đối với những người không quen thuộc với chủ đề này."

  • "The author's perspicuity in explaining complex theories is remarkable."

    "Sự rõ ràng của tác giả trong việc giải thích các lý thuyết phức tạp thật đáng chú ý."

  • "For the sake of perspicuity, the legal document was rewritten in simpler language."

    "Để đảm bảo tính dễ hiểu, văn bản pháp lý đã được viết lại bằng ngôn ngữ đơn giản hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perspicuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perspicuity
  • Adjective: perspicuous
  • Adverb: perspicuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

comprehension(sự lĩnh hội, sự hiểu biết)
intelligibility(tính dễ hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Perspicuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perspicuity' nhấn mạnh đến chất lượng của sự trình bày khiến thông tin dễ dàng được hiểu thấu đáo. Nó không chỉ đơn thuần là dễ đọc, mà là dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc. Nó thường được dùng trong bối cảnh học thuật, triết học hoặc pháp lý, khi sự chính xác và dễ hiểu là tối quan trọng. So với 'clarity', 'perspicuity' mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspicuity'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor has been speaking perspicuously for the past hour, ensuring everyone understands the complex theory.
Giáo sư đã và đang nói một cách rõ ràng trong suốt một giờ qua, đảm bảo mọi người đều hiểu lý thuyết phức tạp.
Phủ định
The politician hasn't been expressing his views perspicuously enough; many people are still confused about his stance.
Chính trị gia đã không diễn đạt quan điểm của mình đủ rõ ràng; nhiều người vẫn còn bối rối về lập trường của ông ấy.
Nghi vấn
Has the author been writing perspicuously enough in this chapter to convey the main idea effectively?
Có phải tác giả đã viết đủ rõ ràng trong chương này để truyền tải ý chính một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)