(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumbar
B2

lumbar

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc vùng thắt lưng thắt lưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumbar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến vùng thắt lưng, hoặc phần lưng giữa xương sườn và xương chậu.

Definition (English Meaning)

Relating to the loins, or the part of the back between the ribs and the pelvis.

Ví dụ Thực tế với 'Lumbar'

  • "He was suffering from lumbar pain."

    "Anh ấy bị đau vùng thắt lưng."

  • "Lumbar support is important for maintaining good posture."

    "Hỗ trợ thắt lưng rất quan trọng để duy trì tư thế tốt."

  • "A lumbar MRI scan showed a herniated disc."

    "Kết quả chụp MRI vùng thắt lưng cho thấy thoát vị đĩa đệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumbar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lumbar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lower back(lưng dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lumbar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lumbar' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bộ phận, dây thần kinh, hoặc các vấn đề liên quan đến vùng thắt lưng. Nó thường được dùng để phân biệt với các vùng khác của cột sống, chẳng hạn như cổ (cervical) hoặc ngực (thoracic). Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các cụm từ như 'lower back' (lưng dưới) có thể được sử dụng để diễn đạt tương tự trong một số trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

region puncture

'Lumbar region': Vùng thắt lưng.
'Lumbar puncture': Chọc dò tủy sống (vùng thắt lưng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumbar'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors have been studying the lumbar region of patients suffering from chronic back pain.
Các bác sĩ đã và đang nghiên cứu vùng thắt lưng của bệnh nhân bị đau lưng mãn tính.
Phủ định
The patient hasn't been feeling the lumbar pain improving despite the medication.
Bệnh nhân đã không cảm thấy cơn đau thắt lưng cải thiện mặc dù đã dùng thuốc.
Nghi vấn
Have they been examining the lumbar spine for potential causes of the discomfort?
Họ đã và đang kiểm tra cột sống thắt lưng để tìm các nguyên nhân tiềm ẩn gây khó chịu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)