luminaire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminaire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ đèn hoàn chỉnh bao gồm một hoặc nhiều bóng đèn cùng với các bộ phận được thiết kế để phân phối ánh sáng, định vị và bảo vệ bóng đèn, và kết nối bóng đèn với nguồn điện.
Definition (English Meaning)
A complete lighting unit consisting of a lamp or lamps together with the parts designed to distribute the light, to position and protect the lamps, and to connect the lamps to the power supply.
Ví dụ Thực tế với 'Luminaire'
-
"The architect specified high-efficiency luminaires for the new office building."
"Kiến trúc sư chỉ định các bộ đèn hiệu suất cao cho tòa nhà văn phòng mới."
-
"The company manufactures a wide range of commercial and industrial luminaires."
"Công ty sản xuất một loạt các bộ đèn thương mại và công nghiệp."
-
"The street luminaires provide safe and efficient lighting for pedestrians and vehicles."
"Các bộ đèn đường phố cung cấp ánh sáng an toàn và hiệu quả cho người đi bộ và xe cộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luminaire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: luminaire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luminaire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'luminaire' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn liên quan đến thiết kế chiếu sáng, kiến trúc và kỹ thuật điện. Nó bao hàm một thiết bị chiếu sáng hoàn chỉnh, không chỉ đơn thuần là bóng đèn. Khác với 'lamp' (bóng đèn) chỉ là nguồn sáng, 'luminaire' bao gồm cả các bộ phận hỗ trợ và điều khiển ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* in: The luminaire in the living room provides ambient lighting.
* with: The project included luminaires with energy-efficient LED bulbs.
* for: The luminaire is designed for outdoor use.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminaire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.