(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lamp
A2

lamp

noun

Nghĩa tiếng Việt

đèn ngọn đèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị tạo ra ánh sáng, thường bằng cách đốt nhiên liệu, điện hoặc khí đốt.

Definition (English Meaning)

A device that generates light, typically by burning fuel, electricity, or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Lamp'

  • "She turned on the lamp to read."

    "Cô ấy bật đèn để đọc sách."

  • "The lamp illuminated the room."

    "Đèn chiếu sáng căn phòng."

  • "He replaced the broken lamp with a new one."

    "Anh ấy thay thế chiếc đèn hỏng bằng một cái mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lamp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

light(ánh sáng)
lantern(đèn lồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Lamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lamp' thường được sử dụng để chỉ các loại đèn có nguồn sáng nhân tạo, có thể là đèn bàn, đèn ngủ, đèn đường,... Khác với 'light' mang nghĩa chung chung hơn về ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under next to above

Ví dụ:
- The cat is sleeping *under* the lamp. (Con mèo đang ngủ *dưới* đèn.)
- The book is *next to* the lamp. (Cuốn sách ở *bên cạnh* đèn.)
- A spider web is *above* the lamp. (Một mạng nhện ở *phía trên* đèn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lamp'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to buy a new lamp for her bedroom.
Cô ấy sẽ mua một chiếc đèn mới cho phòng ngủ của cô ấy.
Phủ định
They are not going to fix the broken lamp; they'll replace it.
Họ sẽ không sửa cái đèn hỏng; họ sẽ thay thế nó.
Nghi vấn
Are you going to turn off the lamp before you leave?
Bạn sẽ tắt đèn trước khi bạn rời đi chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had polished the lamp before the guests arrived.
Cô ấy đã đánh bóng cái đèn trước khi khách đến.
Phủ định
They had not replaced the broken lamp before it got dark.
Họ đã không thay thế cái đèn hỏng trước khi trời tối.
Nghi vấn
Had he bought a new lamp by the time the old one broke?
Anh ấy đã mua một cái đèn mới trước khi cái đèn cũ bị hỏng phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electrician is lamping the stage for the concert.
Người thợ điện đang lắp đèn sân khấu cho buổi hòa nhạc.
Phủ định
She isn't lamping her room; she prefers natural light.
Cô ấy không lắp đèn cho phòng của mình; cô ấy thích ánh sáng tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Are they lamping up the garden for the party?
Họ có đang lắp đèn cho khu vườn để chuẩn bị cho bữa tiệc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electrician has changed the lamp in the living room.
Người thợ điện đã thay bóng đèn trong phòng khách.
Phủ định
I haven't bought a new lamp yet.
Tôi vẫn chưa mua một cái đèn mới nào cả.
Nghi vấn
Has she seen the antique lamp at the store?
Cô ấy đã nhìn thấy cái đèn cổ ở cửa hàng chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a beautiful lamp in her bedroom.
Cô ấy có một chiếc đèn xinh xắn trong phòng ngủ của mình.
Phủ định
They do not need a lamp because the room is bright.
Họ không cần đèn vì căn phòng sáng sủa.
Nghi vấn
Does he use a lamp when he reads at night?
Anh ấy có dùng đèn khi đọc sách vào ban đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)