lurch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lurch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự loạng choạng, sự chao đảo, sự đi xiêu vẹo đột ngột (thường là về phía trước hoặc sang một bên)
Definition (English Meaning)
an abrupt uncontrolled movement, especially forward or sideways.
Ví dụ Thực tế với 'Lurch'
-
"The car gave a sudden lurch and we nearly crashed."
"Chiếc xe chao đảo đột ngột và chúng tôi suýt đâm phải xe khác."
-
"The train lurched, throwing him off balance."
"Tàu lắc lư khiến anh ta mất thăng bằng."
-
"The company is lurching from one crisis to another."
"Công ty đang loạng choạng từ khủng hoảng này sang khủng hoảng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lurch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lurch
- Verb: lurch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lurch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lurch' ám chỉ một chuyển động bất ngờ, thiếu kiểm soát và có thể không ổn định. Nó thường mang ý nghĩa của sự mất thăng bằng hoặc sự di chuyển vụng về. Khác với 'stumble' (vấp ngã) thường chỉ việc mất thăng bằng do va phải vật gì đó, 'lurch' có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, kể cả yếu tố bên trong (như chóng mặt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'to', 'lurch to' ám chỉ hướng của chuyển động đột ngột. Ví dụ: 'He lurched to his left.' (Anh ta loạng choạng về phía bên trái.). Khi dùng với 'into', 'lurch into' có thể ám chỉ việc rơi vào một trạng thái hoặc tình huống nào đó một cách đột ngột. Ví dụ: 'The economy lurched into recession.' (Nền kinh tế đột ngột rơi vào suy thoái.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lurch'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the car lurched forward surprised everyone in the vehicle.
|
Việc chiếc xe chồm về phía trước đã làm mọi người trong xe ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he would lurch into another outburst was not something anyone could predict.
|
Việc anh ấy có bùng nổ một cơn giận dữ nữa hay không là điều không ai có thể đoán trước được. |
| Nghi vấn |
Why the ship lurched so violently remains a mystery to the passengers.
|
Tại sao con tàu lại chòng chành dữ dội như vậy vẫn là một bí ẩn đối với hành khách. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old car, which often lurches forward unexpectedly, is quite dangerous to drive.
|
Chiếc xe cũ, thường xuyên lao về phía trước một cách bất ngờ, khá nguy hiểm khi lái. |
| Phủ định |
The dancer, who didn't lurch across the stage, performed with grace and precision.
|
Vũ công, người không loạng choạng trên sân khấu, đã biểu diễn với sự duyên dáng và chính xác. |
| Nghi vấn |
Is that the bus, which lurches violently when it starts, the one you take to work?
|
Đó có phải là chiếc xe buýt, cái mà giật mạnh khi khởi động, là cái bạn đi làm không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoided lurching forward by grabbing the railing.
|
Anh ấy đã tránh việc loạng choạng về phía trước bằng cách nắm lấy lan can. |
| Phủ định |
She wasn't fond of the boat lurching in the rough sea.
|
Cô ấy không thích việc con thuyền chao đảo trên biển động. |
| Nghi vấn |
Do you mind the car lurching when I shift gears?
|
Bạn có phiền việc xe bị giật khi tôi chuyển số không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To lurch forward suddenly like that scared everyone.
|
Việc đột ngột loạng choạng về phía trước như vậy đã khiến mọi người sợ hãi. |
| Phủ định |
I tried not to lurch when the bus stopped abruptly.
|
Tôi đã cố gắng không loạng choạng khi xe buýt dừng đột ngột. |
| Nghi vấn |
Why did the car suddenly lurch to the side?
|
Tại sao chiếc xe đột ngột loạng choạng sang một bên? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the car gave a sudden lurch forward!
|
Ồ, chiếc xe đột ngột giật mạnh về phía trước! |
| Phủ định |
Gosh, the boat didn't lurch as violently as I expected.
|
Chà, con thuyền không lắc lư dữ dội như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you see the building lurch during the earthquake?
|
Này, bạn có thấy tòa nhà rung lắc trong trận động đất không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't lurch forward so suddenly; you might scare someone.
|
Đừng lao về phía trước đột ngột như vậy; bạn có thể làm ai đó sợ hãi. |
| Phủ định |
Please don't lurch while you're walking, it's distracting.
|
Làm ơn đừng đi khập khiễng khi bạn đang đi bộ, nó gây mất tập trung. |
| Nghi vấn |
Do lurch with confidence onto the stage!
|
Hãy bước lên sân khấu một cách tự tin! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old car lurched forward as the driver slammed on the accelerator.
|
Chiếc xe cũ giật mạnh về phía trước khi người lái xe đạp mạnh ga. |
| Phủ định |
Never before had the ship lurched so violently during a storm.
|
Chưa bao giờ con tàu lại chao đảo dữ dội đến vậy trong một cơn bão. |
| Nghi vấn |
Rarely does the roller coaster lurch unexpectedly like that.
|
Hiếm khi tàu lượn siêu tốc giật bất ngờ như vậy. |