lycophyte
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lycophyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thực vật có mạch nguyên thủy có rễ, thân và lá thật, và sinh sản bằng bào tử.
Definition (English Meaning)
A primitive type of vascular plant that possesses true roots, stems, and leaves, and reproduces by spores.
Ví dụ Thực tế với 'Lycophyte'
-
"The fossil record shows that lycophytes were once much more diverse and widespread than they are today."
"Hồ sơ hóa thạch cho thấy rằng lycophyte đã từng đa dạng và phổ biến hơn nhiều so với ngày nay."
-
"Lycophytes are important for understanding the evolution of land plants."
"Lycophyte rất quan trọng để hiểu sự tiến hóa của thực vật trên cạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lycophyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lycophyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lycophyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lycophytes là một nhóm thực vật có mạch cổ xưa, đã từng là nhóm thực vật chiếm ưu thế trong kỷ Devon và kỷ Carbon. Chúng khác với các loại thực vật có mạch khác ở chỗ lá của chúng (được gọi là microphylls) chỉ có một gân lá duy nhất. Chúng bao gồm các loài như rêu gai (clubmosses), selaginella (spike mosses), và isoetes (quillworts). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và giáo dục về thực vật học, tiến hóa thực vật, và cổ thực vật học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lycophyte'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Botanists study the lycophyte in detail.
|
Các nhà thực vật học nghiên cứu chi tiết về lycophyte. |
| Phủ định |
Never have I seen such a well-preserved lycophyte fossil.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một hóa thạch lycophyte được bảo tồn tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
Should a lycophyte be exposed to excessive sunlight, it will dry out quickly.
|
Nếu một lycophyte tiếp xúc với ánh nắng quá mức, nó sẽ khô héo nhanh chóng. |