lying under oath
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lying under oath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố ý đưa ra một tuyên bố sai sự thật trong khi đã tuyên thệ nói sự thật, thường là tại tòa án hoặc thủ tục pháp lý khác.
Definition (English Meaning)
The act of intentionally making a false statement while having taken an oath to tell the truth, typically in a court of law or other legal proceeding.
Ví dụ Thực tế với 'Lying under oath'
-
"He was accused of lying under oath during the trial."
"Anh ta bị cáo buộc khai man trước tòa trong suốt phiên tòa."
-
"If you lie under oath, you could face serious legal consequences."
"Nếu bạn khai man trước tòa, bạn có thể phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
-
"The witness was charged with lying under oath after inconsistencies were found in his testimony."
"Nhân chứng bị buộc tội khai man sau khi những mâu thuẫn được tìm thấy trong lời khai của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lying under oath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lying under oath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ hành vi phạm tội khai man trước tòa. 'Oath' là lời tuyên thệ trang trọng, và 'lying under oath' ngụ ý sự vi phạm lời thề này, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'lying' đơn thuần, chỉ hành động nói dối nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' trong cụm từ này có nghĩa là 'chịu sự ràng buộc của' hoặc 'trong tình trạng của'. Người khai man đang hành động 'dưới' lời tuyên thệ, tức là lời tuyên thệ ràng buộc họ phải nói sự thật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lying under oath'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he lied under oath was proven by the evidence.
|
Việc anh ta khai man dưới lời tuyên thệ đã được chứng minh bằng bằng chứng. |
| Phủ định |
Whether she lied under oath is not clear from the documents.
|
Việc cô ấy có khai man dưới lời tuyên thệ hay không vẫn chưa rõ ràng từ các tài liệu. |
| Nghi vấn |
Who knows if the witness will lie under oath?
|
Ai biết liệu nhân chứng có khai man dưới lời tuyên thệ hay không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lied under oath during the trial, which resulted in serious consequences.
|
Anh ta đã khai man dưới lời tuyên thệ trong phiên tòa, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She didn't lie under oath; she told the truth to the best of her knowledge.
|
Cô ấy đã không khai man dưới lời tuyên thệ; cô ấy đã nói sự thật theo những gì cô ấy biết. |
| Nghi vấn |
Did the witness lie under oath when providing their testimony?
|
Nhân chứng có khai man dưới lời tuyên thệ khi cung cấp lời khai của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the witness hadn't lied under oath yesterday, the wrongly accused man would be free now.
|
Nếu nhân chứng không khai man dưới lời tuyên thệ ngày hôm qua, người đàn ông bị buộc tội oan sai giờ đã được tự do. |
| Phủ định |
If she hadn't lied under oath, she wouldn't have to live with the guilt for the rest of her life.
|
Nếu cô ấy không khai man dưới lời tuyên thệ, cô ấy sẽ không phải sống với sự tội lỗi suốt quãng đời còn lại. |
| Nghi vấn |
If he hadn't lied under oath, would the jury be any closer to the truth?
|
Nếu anh ta không khai man dưới lời tuyên thệ, liệu bồi thẩm đoàn có đến gần hơn với sự thật không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lying under oath is as serious a crime as perjury.
|
Khai man dưới lời tuyên thệ là một tội nghiêm trọng như tội khai man. |
| Phủ định |
Lying under oath is not less punishable than obstructing justice.
|
Khai man dưới lời tuyên thệ không ít bị trừng phạt hơn cản trở công lý. |
| Nghi vấn |
Is lying under oath the most irresponsible thing a witness can do?
|
Có phải khai man dưới lời tuyên thệ là điều vô trách nhiệm nhất mà một nhân chứng có thể làm? |