vigilantism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigilantism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thực thi pháp luật (hoặc trừng phạt) bởi các cá nhân hoặc nhóm tự phong, thường là không chính thức và không được chính quyền cho phép.
Definition (English Meaning)
Enforcement of the laws by self-appointed private individuals or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Vigilantism'
-
"The town was plagued by vigilantism after the police force was accused of corruption."
"Thị trấn bị tàn phá bởi chủ nghĩa cảnh giác sau khi lực lượng cảnh sát bị cáo buộc tham nhũng."
-
"The film explores the themes of justice and vigilantism."
"Bộ phim khám phá các chủ đề về công lý và chủ nghĩa cảnh giác."
-
"Some people see vigilantism as a necessary evil in a society where crime is rampant."
"Một số người coi chủ nghĩa cảnh giác là một điều ác cần thiết trong một xã hội nơi tội phạm tràn lan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigilantism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vigilantism
- Adjective: vigilante
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigilantism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vigilantism thường phát sinh khi có sự thiếu hụt niềm tin vào hệ thống pháp luật hoặc sự chậm trễ trong việc thực thi công lý. Nó mang sắc thái tiêu cực vì thường dẫn đến bạo lực và sự bất công, bỏ qua các quy trình pháp lý chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"vigilantism of" ám chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của hành động tự phát đó, ví dụ "vigilantism of a community". "vigilantism against" ám chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành động, ví dụ "vigilantism against criminals".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigilantism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.