(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racial violence
C1

racial violence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực chủng tộc xung đột sắc tộc mang tính bạo lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạo lực bắt nguồn từ định kiến hoặc thù hận chủng tộc.

Definition (English Meaning)

Violence motivated by racial prejudice or hatred.

Ví dụ Thực tế với 'Racial violence'

  • "The recent surge in racial violence has sparked widespread protests."

    "Sự gia tăng gần đây của bạo lực chủng tộc đã làm bùng nổ các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The report documented several cases of racial violence."

    "Báo cáo ghi lại một vài trường hợp bạo lực chủng tộc."

  • "Combating racial violence requires a multi-faceted approach."

    "Việc chống lại bạo lực chủng tộc đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racial violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racial violence
  • Adjective: racial, violent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

racial harmony(hòa hợp chủng tộc)
racial equality(bình đẳng chủng tộc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Racial violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'racial violence' đề cập đến các hành động bạo lực, bao gồm cả tấn công thể chất, quấy rối, phá hoại tài sản, và thậm chí giết người, mà động cơ chính là sự phân biệt đối xử và thù hận dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc của nạn nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất bình đẳng xã hội, phân biệt chủng tộc có hệ thống, và các cuộc xung đột sắc tộc. Khác với 'hate crime' (tội ác thù hận) có thể bao gồm nhiều loại định kiến khác nhau (tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục...), 'racial violence' đặc biệt nhấn mạnh vào yếu tố chủng tộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in over

'Racial violence against [group]': Bạo lực chủng tộc nhắm vào [nhóm]. Ví dụ: Racial violence against Asian Americans increased during the pandemic.
'Racial violence in [location]': Bạo lực chủng tộc ở [địa điểm]. Ví dụ: There has been a history of racial violence in that town.
'Racial violence over [issue]': Bạo lực chủng tộc vì [vấn đề]. Ví dụ: Racial violence over voting rights has occurred throughout history.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial violence'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must condemn racial violence in all its forms.
Chúng ta phải lên án bạo lực chủng tộc dưới mọi hình thức.
Phủ định
The government shouldn't tolerate any form of racial violence.
Chính phủ không nên dung thứ bất kỳ hình thức bạo lực chủng tộc nào.
Nghi vấn
Could more be done to prevent racial violence in schools?
Liệu có thể làm nhiều hơn để ngăn chặn bạo lực chủng tộc trong trường học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)