racial violence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial violence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bạo lực bắt nguồn từ định kiến hoặc thù hận chủng tộc.
Definition (English Meaning)
Violence motivated by racial prejudice or hatred.
Ví dụ Thực tế với 'Racial violence'
-
"The recent surge in racial violence has sparked widespread protests."
"Sự gia tăng gần đây của bạo lực chủng tộc đã làm bùng nổ các cuộc biểu tình lan rộng."
-
"The report documented several cases of racial violence."
"Báo cáo ghi lại một vài trường hợp bạo lực chủng tộc."
-
"Combating racial violence requires a multi-faceted approach."
"Việc chống lại bạo lực chủng tộc đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial violence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racial violence
- Adjective: racial, violent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial violence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'racial violence' đề cập đến các hành động bạo lực, bao gồm cả tấn công thể chất, quấy rối, phá hoại tài sản, và thậm chí giết người, mà động cơ chính là sự phân biệt đối xử và thù hận dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc của nạn nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất bình đẳng xã hội, phân biệt chủng tộc có hệ thống, và các cuộc xung đột sắc tộc. Khác với 'hate crime' (tội ác thù hận) có thể bao gồm nhiều loại định kiến khác nhau (tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục...), 'racial violence' đặc biệt nhấn mạnh vào yếu tố chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Racial violence against [group]': Bạo lực chủng tộc nhắm vào [nhóm]. Ví dụ: Racial violence against Asian Americans increased during the pandemic.
'Racial violence in [location]': Bạo lực chủng tộc ở [địa điểm]. Ví dụ: There has been a history of racial violence in that town.
'Racial violence over [issue]': Bạo lực chủng tộc vì [vấn đề]. Ví dụ: Racial violence over voting rights has occurred throughout history.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial violence'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must condemn racial violence in all its forms.
|
Chúng ta phải lên án bạo lực chủng tộc dưới mọi hình thức. |
| Phủ định |
The government shouldn't tolerate any form of racial violence.
|
Chính phủ không nên dung thứ bất kỳ hình thức bạo lực chủng tộc nào. |
| Nghi vấn |
Could more be done to prevent racial violence in schools?
|
Liệu có thể làm nhiều hơn để ngăn chặn bạo lực chủng tộc trong trường học không? |