(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lyrical
C1

lyrical

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trữ tình du dương mượt mà giàu cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyrical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả cảm xúc sâu sắc hoặc hình ảnh đẹp một cách đặc trưng của một bài thơ trữ tình.

Definition (English Meaning)

Expressing deep emotion or beautiful imagery in a way that is characteristic of a lyric.

Ví dụ Thực tế với 'Lyrical'

  • "The poem has a lyrical quality that makes it very moving."

    "Bài thơ có một phẩm chất trữ tình khiến nó rất cảm động."

  • "Her writing is lyrical and evocative."

    "Văn phong của cô ấy trữ tình và gợi cảm."

  • "The music was lyrical and beautiful."

    "Âm nhạc du dương và đẹp đẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lyrical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lyrical
  • Adverb: lyrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poetic(thơ mộng)
melodious(du dương)
expressive(biểu cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimaginative(thiếu trí tưởng tượng)
uninspired(không có cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

ballad(bản ballad)
ode(khúc ca) sonnet(thơ sonnet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Lyrical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lyrical' thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc và thơ ca, có tính chất du dương, giàu cảm xúc và gợi hình. Nó nhấn mạnh vào vẻ đẹp ngôn ngữ và khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ. So với 'poetic', 'lyrical' mang tính âm nhạc và cảm xúc hơn; 'poetic' có thể chỉ đơn giản là sử dụng ngôn ngữ đẹp đẽ, giàu hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'lyrical about': thể hiện sự nhiệt tình, yêu thích khi nói về điều gì đó. 'lyrical in': thể hiện sự uyển chuyển, mềm mại trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyrical'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had listened more lyrically to the music, she would have understood the composer's intent better.
Nếu cô ấy lắng nghe âm nhạc một cách du dương hơn, cô ấy đã có thể hiểu rõ hơn ý định của nhà soạn nhạc.
Phủ định
If the poet had not written so lyrically, his poems might not have resonated with so many readers.
Nếu nhà thơ không viết một cách du dương như vậy, những bài thơ của ông có lẽ đã không gây được tiếng vang với nhiều độc giả đến vậy.
Nghi vấn
Would the play have been more successful if the dialogue had been more lyrical?
Vở kịch có thành công hơn không nếu lời thoại du dương hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)