(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machine intelligence
C1

machine intelligence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí tuệ máy móc trí thông minh nhân tạo của máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machine intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một máy tính để thực hiện các hoạt động tương tự như học hỏi và ra quyết định ở con người; trí tuệ nhân tạo.

Definition (English Meaning)

The capacity of a computer to perform operations analogous to learning and decision making in humans.

Ví dụ Thực tế với 'Machine intelligence'

  • "Machine intelligence is rapidly transforming various industries."

    "Trí tuệ máy móc đang nhanh chóng biến đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau."

  • "Machine intelligence is being used in healthcare to improve diagnostics."

    "Trí tuệ máy móc đang được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để cải thiện khả năng chẩn đoán."

  • "The development of machine intelligence raises ethical concerns about job displacement."

    "Sự phát triển của trí tuệ máy móc làm dấy lên những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến việc mất việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machine intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Machine intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'machine intelligence' thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với 'artificial intelligence' (AI). Tuy nhiên, 'machine intelligence' có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng thực tế của máy móc, trong khi 'artificial intelligence' có thể bao gồm cả các khía cạnh lý thuyết và nghiên cứu rộng hơn. 'Machine intelligence' thường được liên kết với các hệ thống và ứng dụng cụ thể, tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua các thuật toán và mô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà trí tuệ máy móc được áp dụng (ví dụ: advancements *in* machine intelligence).
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của trí tuệ máy móc (ví dụ: using machine intelligence *for* fraud detection).
* **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của trí tuệ máy móc (ví dụ: the challenges *of* machine intelligence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machine intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)