human intelligence
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human intelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng trí tuệ của con người, được đặc trưng bởi nhận thức, học hỏi, trí nhớ, lý luận, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và sử dụng ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The intellectual capability of humans, which is characterized by perception, learning, memory, reasoning, planning, problem-solving, and the use of language.
Ví dụ Thực tế với 'Human intelligence'
-
"The study of human intelligence is essential for understanding our cognitive abilities."
"Nghiên cứu về trí tuệ con người là rất cần thiết để hiểu các khả năng nhận thức của chúng ta."
-
"Human intelligence allows us to adapt to new situations and solve complex problems."
"Trí tuệ con người cho phép chúng ta thích nghi với các tình huống mới và giải quyết các vấn đề phức tạp."
-
"The development of artificial intelligence aims to replicate certain aspects of human intelligence."
"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo nhằm mục đích tái tạo một số khía cạnh nhất định của trí tuệ con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human intelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human intelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một khái niệm rộng bao gồm nhiều khía cạnh của trí tuệ. Nó thường được đối chiếu với trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence), vốn là nỗ lực để mô phỏng trí thông minh của con người trong máy móc. 'Human intelligence' nhấn mạnh khả năng tự nhiên, linh hoạt và đa dạng của trí tuệ con người, trong khi 'artificial intelligence' tập trung vào việc tạo ra các hệ thống thông minh nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* in: 'Research in human intelligence is crucial.' (Nghiên cứu về trí tuệ con người là rất quan trọng.)
* of: 'The components of human intelligence are complex.' (Các thành phần của trí tuệ con người rất phức tạp.)
* for: 'This project is designed for studying human intelligence.' (Dự án này được thiết kế để nghiên cứu trí tuệ con người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human intelligence'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is their belief that human intelligence will continue to evolve.
|
Họ tin rằng trí tuệ con người sẽ tiếp tục phát triển. |
| Phủ định |
That isn't human intelligence; it's just a complex algorithm.
|
Đó không phải là trí tuệ con người; nó chỉ là một thuật toán phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is this technology a genuine reflection of human intelligence, or is it just mimicking it?
|
Công nghệ này có phải là một sự phản ánh chân thực của trí tuệ con người, hay nó chỉ đang mô phỏng nó? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Human intelligence was crucial for survival in ancient times.
|
Trí tuệ con người là rất quan trọng cho sự sống còn trong thời cổ đại. |
| Phủ định |
They didn't believe human intelligence alone was enough to solve the problem.
|
Họ không tin chỉ trí tuệ con người là đủ để giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Did scientists underestimate human intelligence in their early models?
|
Có phải các nhà khoa học đã đánh giá thấp trí tuệ con người trong các mô hình ban đầu của họ? |