machined
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gia công, chế tạo hoặc hoàn thiện bằng máy.
Definition (English Meaning)
Shaped or finished by a machine.
Ví dụ Thực tế với 'Machined'
-
"The component was precisely machined to fit perfectly."
"Bộ phận này đã được gia công chính xác để lắp vừa một cách hoàn hảo."
-
"The machined parts are used in the engine."
"Các bộ phận được gia công bằng máy được sử dụng trong động cơ."
-
"The company specializes in machined components."
"Công ty chuyên về các bộ phận được gia công bằng máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Machined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: machine
- Adjective: machined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Machined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các bộ phận hoặc sản phẩm được tạo ra bằng quy trình gia công cơ khí chính xác. Nhấn mạnh đến độ chính xác và chất lượng của sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Machined'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal part must machine easily to reduce production time.
|
Bộ phận kim loại phải được gia công dễ dàng để giảm thời gian sản xuất. |
| Phủ định |
This material cannot machine well because it's too brittle.
|
Vật liệu này không thể gia công tốt vì nó quá giòn. |
| Nghi vấn |
Can the technician machine this component with existing equipment?
|
Kỹ thuật viên có thể gia công bộ phận này bằng thiết bị hiện có không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal components were precisely machined to ensure a perfect fit.
|
Các thành phần kim loại đã được gia công chính xác để đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo. |
| Phủ định |
The wooden toy was not machined; it was entirely handcrafted.
|
Đồ chơi bằng gỗ không được gia công; nó hoàn toàn được làm thủ công. |
| Nghi vấn |
Were the parts machined according to the blueprints?
|
Các bộ phận đã được gia công theo bản vẽ kỹ thuật chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the month, the factory will have been machining these parts for five consecutive weeks.
|
Đến cuối tháng, nhà máy sẽ đã gia công những bộ phận này liên tục trong năm tuần. |
| Phủ định |
The engineer won't have been machining the prototype all day; he had a meeting scheduled.
|
Kỹ sư sẽ không gia công nguyên mẫu cả ngày; anh ấy có một cuộc họp đã lên lịch. |
| Nghi vấn |
Will the company have been machining titanium components before next quarter?
|
Liệu công ty có đang gia công các bộ phận titan trước quý tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal component was machined precisely yesterday.
|
Chi tiết kim loại đã được gia công chính xác ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The part wasn't machined to the correct specifications.
|
Chi tiết đó đã không được gia công theo đúng thông số kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Did the factory machine all the parts before the deadline?
|
Nhà máy có gia công tất cả các bộ phận trước thời hạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory has machined hundreds of these parts this week.
|
Nhà máy đã gia công hàng trăm bộ phận này trong tuần này. |
| Phủ định |
They have not machined the metal to the correct specifications yet.
|
Họ vẫn chưa gia công kim loại theo đúng thông số kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Has the metal been machined to the correct dimensions?
|
Kim loại đã được gia công theo đúng kích thước chưa? |