machismo
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machismo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thượng võ, chủ nghĩa trọng nam khinh nữ, sự đề cao thái quá các phẩm chất nam tính, thường đi kèm với sự coi thường phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Strong or aggressive masculine pride.
Ví dụ Thực tế với 'Machismo'
-
"His behavior was driven by machismo."
"Hành vi của anh ta bị thúc đẩy bởi chủ nghĩa trọng nam khinh nữ."
-
"The film explores the themes of machismo and violence."
"Bộ phim khám phá các chủ đề về chủ nghĩa thượng võ và bạo lực."
-
"He was criticized for his display of machismo."
"Anh ấy bị chỉ trích vì biểu hiện của chủ nghĩa trọng nam khinh nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Machismo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: machismo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Machismo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Machismo không chỉ đơn thuần là lòng tự hào về giới tính, mà còn bao hàm những hành vi, thái độ thể hiện sự thống trị, quyền lực của nam giới đối với phụ nữ. Nó thường gắn liền với các giá trị truyền thống về vai trò giới tính, nơi nam giới được kỳ vọng là mạnh mẽ, độc lập, và có quyền kiểm soát. Khác với 'masculinity' (nam tính) vốn trung lập hơn, 'machismo' mang sắc thái tiêu cực nhiều hơn, ám chỉ sự cực đoan và đôi khi là bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ thuộc tính: ‘an act of machismo’. ‘In’ thường dùng để chỉ bối cảnh, môi trường: ‘machismo in sports’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Machismo'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he denied it, his machismo was evident in the way he always tried to dominate the conversation.
|
Mặc dù anh ta phủ nhận, sự nam tính thái quá của anh ta vẫn thể hiện rõ trong cách anh ta luôn cố gắng thống trị cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
Unless we actively challenge it, machismo will continue to perpetuate harmful stereotypes about men.
|
Trừ khi chúng ta chủ động thách thức nó, chủ nghĩa trọng nam khinh nữ sẽ tiếp tục duy trì những định kiến có hại về đàn ông. |
| Nghi vấn |
If a man expresses his emotions openly, does that mean he lacks machismo?
|
Nếu một người đàn ông thể hiện cảm xúc của mình một cách cởi mở, điều đó có nghĩa là anh ta thiếu sự nam tính thái quá sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His machismo is evident in the way he dominates every conversation.
|
Sự gia trưởng của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh ấy áp đảo mọi cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate his machismo; she finds it offensive.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự gia trưởng của anh ấy; cô ấy thấy nó xúc phạm. |
| Nghi vấn |
Is their machismo the reason they always try to assert their power?
|
Sự gia trưởng của họ có phải là lý do họ luôn cố gắng khẳng định quyền lực của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's machismo created a tense atmosphere in the office.
|
Sự nam tính quá mức của người quản lý đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng trong văn phòng. |
| Phủ định |
Sarah and Emily's machismo didn't impress anyone at the conference.
|
Sự nam tính quá mức của Sarah và Emily đã không gây ấn tượng với bất kỳ ai tại hội nghị. |
| Nghi vấn |
Is that politician's machismo really appealing to voters?
|
Sự nam tính quá mức của chính trị gia đó có thực sự hấp dẫn cử tri không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to believe that machismo was the only way to be a real man.
|
Anh ấy đã từng tin rằng chủ nghĩa trọng nam là cách duy nhất để trở thành một người đàn ông thực thụ. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the dangers of machismo.
|
Cô ấy đã từng không hiểu những nguy hiểm của chủ nghĩa trọng nam. |
| Nghi vấn |
Did people use to accept machismo more readily in the past?
|
Có phải mọi người đã từng chấp nhận chủ nghĩa trọng nam dễ dàng hơn trong quá khứ không? |