(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macronutrient
C1

macronutrient

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất dinh dưỡng đa lượng đa lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macronutrient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dinh dưỡng cần thiết với số lượng tương đối lớn cho các sinh vật sống, đặc biệt là carbohydrate, chất béo và protein.

Definition (English Meaning)

A substance required in relatively large amounts by living organisms, in particular carbohydrates, fats, and proteins.

Ví dụ Thực tế với 'Macronutrient'

  • "A balanced diet should include adequate amounts of all three macronutrients: carbohydrates, fats, and proteins."

    "Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm đủ lượng của cả ba chất dinh dưỡng đa lượng: carbohydrate, chất béo và protein."

  • "Athletes often pay close attention to their macronutrient intake to optimize performance."

    "Các vận động viên thường chú ý kỹ đến lượng chất dinh dưỡng đa lượng nạp vào để tối ưu hóa hiệu suất."

  • "Understanding macronutrients is crucial for creating a healthy eating plan."

    "Hiểu về các chất dinh dưỡng đa lượng là rất quan trọng để tạo ra một kế hoạch ăn uống lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macronutrient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macronutrient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

micronutrient(vi chất dinh dưỡng)
carbohydrate(carbohydrate, tinh bột, đường)
fat(chất béo)
protein(protein, chất đạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Macronutrient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Macronutrient đề cập đến các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với số lượng lớn để cung cấp năng lượng và hỗ trợ các chức năng sinh lý. Nó khác với micronutrient (vi chất dinh dưỡng) như vitamin và khoáng chất, là những chất chỉ cần với số lượng nhỏ hơn nhiều. Macronutrient là nền tảng của một chế độ ăn uống lành mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Used to indicate the presence of macronutrients in food. Example: 'This food is high in macronutrients.'
* for: Used to indicate the purpose of macronutrients. Example: 'Macronutrients are essential for energy production.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macronutrient'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Protein is an essential macronutrient for muscle growth.
Protein là một chất dinh dưỡng đa lượng cần thiết cho sự phát triển cơ bắp.
Phủ định
Fiber is not considered a macronutrient, but it's vital for digestion.
Chất xơ không được coi là một chất dinh dưỡng đa lượng, nhưng nó rất quan trọng cho tiêu hóa.
Nghi vấn
Which macronutrient provides the most energy per gram?
Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
(Vị trí vocab_tab4_inline)