(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ madeira
B2

madeira

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rượu Madeira
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madeira'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu vang cường hóa từ quần đảo Madeira thuộc Bồ Đào Nha.

Definition (English Meaning)

A fortified wine from the Portuguese Madeira Islands.

Ví dụ Thực tế với 'Madeira'

  • "We enjoyed a glass of Madeira with our after-dinner cheese."

    "Chúng tôi đã thưởng thức một ly Madeira với món phô mai sau bữa tối."

  • "Madeira is often served as an aperitif."

    "Rượu Madeira thường được dùng như một loại rượu khai vị."

  • "The island of Madeira is famous for its unique wine production."

    "Hòn đảo Madeira nổi tiếng với quy trình sản xuất rượu độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Madeira'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: madeira
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

port(rượu Port)
sherry(rượu Sherry)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Madeira'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rượu Madeira nổi tiếng với quá trình sản xuất độc đáo, bao gồm việc làm nóng rượu, tạo ra hương vị caramel đặc trưng. Nó có nhiều loại khác nhau, từ khô đến ngọt, và thường được dùng làm rượu khai vị hoặc tráng miệng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Madeira with dessert" ám chỉ việc thưởng thức rượu Madeira cùng với món tráng miệng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Madeira'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)