(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic declination
C1

magnetic declination

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ lệch từ biến thiên từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic declination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Góc trên mặt phẳng ngang giữa hướng bắc từ (hướng mà đầu phía bắc của kim la bàn từ hóa chỉ, tương ứng với hướng của các đường sức từ trường Trái Đất) và hướng bắc thật (hướng dọc theo kinh tuyến về phía Cực Bắc địa lý).

Definition (English Meaning)

The angle on the horizontal plane between magnetic north (the direction the north end of a magnetized compass needle points, corresponding to the direction of the Earth's magnetic field lines) and true north (the direction along a meridian towards the geographic North Pole).

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic declination'

  • "The magnetic declination in London is currently about -5 degrees, meaning magnetic north is about 5 degrees west of true north."

    "Độ lệch từ ở London hiện tại khoảng -5 độ, có nghĩa là hướng bắc từ nằm khoảng 5 độ về phía tây so với hướng bắc thật."

  • "Pilots and navigators must account for magnetic declination when using a compass."

    "Phi công và người điều hướng phải tính đến độ lệch từ khi sử dụng la bàn."

  • "Maps often show the magnetic declination for the region covered."

    "Bản đồ thường hiển thị độ lệch từ cho khu vực được bao phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic declination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic declination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnetic variation(biến thiên từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

isogonic line(đường đẳng biến (đường nối các điểm có cùng độ lệch từ))
agonic line(đường vô biến (đường nối các điểm có độ lệch từ bằng không))
true north(hướng bắc thật)
magnetic north(hướng bắc từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Trái Đất Điều hướng

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic declination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnetic declination, còn được gọi là biến thiên từ (magnetic variation), là một khái niệm quan trọng trong điều hướng, đặc biệt là khi sử dụng la bàn. Giá trị của độ lệch từ thay đổi tùy thuộc vào vị trí trên Trái Đất và thay đổi theo thời gian. Độ lệch từ có thể là đông (eastern) hoặc tây (western), tùy thuộc vào việc hướng bắc từ nằm về phía đông hay phía tây so với hướng bắc thật. Việc hiệu chỉnh độ lệch từ là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác trong điều hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

‘at’ dùng để chỉ vị trí: The magnetic declination at this location is... ‘for’ dùng để chỉ sự hiệu chỉnh: Correct for magnetic declination before navigating.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic declination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)