magnetic field strength
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic field strength'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ lớn của từ trường, thường được đo bằng các đơn vị như ampe trên mét (A/m) hoặc tesla (T). Nó biểu thị lực mà từ trường tác dụng lên các điện tích chuyển động.
Definition (English Meaning)
The magnitude of a magnetic field, typically measured in units such as amperes per meter (A/m) or tesla (T). It represents the force that a magnetic field exerts on moving electric charges.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic field strength'
-
"The magnetic field strength near the magnet was significantly higher than expected."
"Cường độ từ trường gần nam châm cao hơn đáng kể so với dự kiến."
-
"The experiment measures the magnetic field strength generated by the coil."
"Thí nghiệm đo cường độ từ trường được tạo ra bởi cuộn dây."
-
"Increasing the current increases the magnetic field strength."
"Tăng dòng điện sẽ làm tăng cường độ từ trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic field strength'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic field strength
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic field strength'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến điện từ học, vật lý plasma và kỹ thuật điện. Nó mô tả định lượng cường độ của từ trường tại một điểm trong không gian. Lưu ý rằng 'magnetic field strength' và 'magnetic flux density' (cảm ứng từ) là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau. 'Magnetic field strength' liên quan đến nguồn tạo ra từ trường, trong khi 'magnetic flux density' liên quan đến tác động của từ trường lên môi trường xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a magnetic field strength': chỉ vị trí hoặc môi trường bên trong một từ trường có cường độ nhất định. Ví dụ: 'The particle moves in a magnetic field strength of 2 Tesla.'
- 'of magnetic field strength': mô tả thuộc tính hoặc giá trị của cường độ từ trường. Ví dụ: 'The value of magnetic field strength is critical for this experiment.'
- 'at a magnetic field strength': chỉ một giá trị cụ thể hoặc một điểm mà tại đó cường độ từ trường được đo. Ví dụ: 'The resonance occurs at a magnetic field strength of 1.5 Tesla.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic field strength'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment, which focused on magnetic field strength, yielded significant results.
|
Thí nghiệm, tập trung vào cường độ từ trường, đã mang lại kết quả đáng kể. |
| Phủ định |
The sensor, which is designed to measure magnetic field strength, isn't working properly.
|
Cảm biến, được thiết kế để đo cường độ từ trường, không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is there a device, which can accurately measure magnetic field strength, available on the market?
|
Có thiết bị nào, có thể đo chính xác cường độ từ trường, có sẵn trên thị trường không? |