magnetic intensity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic intensity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cường độ của một từ trường, được biểu thị bằng lực mà nó tác dụng lên một cực từ đơn vị.
Definition (English Meaning)
The strength of a magnetic field, expressed as the force that it exerts on a unit magnetic pole.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic intensity'
-
"The magnetic intensity of the electromagnet increased as the current was increased."
"Cường độ từ trường của nam châm điện tăng lên khi dòng điện tăng lên."
-
"Scientists are studying the magnetic intensity of various materials."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cường độ từ trường của nhiều loại vật liệu khác nhau."
-
"The high magnetic intensity is necessary for the efficient operation of the MRI machine."
"Cường độ từ trường cao là cần thiết cho hoạt động hiệu quả của máy MRI."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic intensity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic intensity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic intensity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật điện. Nó là một đại lượng vector, có nghĩa là nó có cả độ lớn và hướng. Cường độ từ trường có thể được đo bằng các đơn vị như ampe trên mét (A/m) hoặc oersted (Oe). Nó khác với mật độ từ thông (magnetic flux density), thường được ký hiệu là B, mô tả số lượng đường sức từ đi qua một diện tích nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ cường độ từ trường của một vật thể hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: 'the magnetic intensity of the Earth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic intensity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.