magnetic inclination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic inclination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Góc tạo bởi các đường sức từ trường Trái đất so với mặt phẳng nằm ngang.
Definition (English Meaning)
The angle made by the Earth's magnetic field lines to the horizontal.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic inclination'
-
"Magnetic inclination is an important factor in understanding the Earth's magnetic field."
"Độ nghiêng từ là một yếu tố quan trọng trong việc tìm hiểu về từ trường Trái Đất."
-
"Scientists measure magnetic inclination to study the Earth's core."
"Các nhà khoa học đo độ nghiêng từ để nghiên cứu lõi Trái đất."
-
"The magnetic inclination is zero at the magnetic equator."
"Độ nghiêng từ bằng không tại xích đạo từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic inclination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inclination
- Adjective: magnetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic inclination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong địa vật lý và các lĩnh vực liên quan đến từ trường của Trái Đất. Nó biểu thị độ dốc của từ trường so với bề mặt Trái Đất. Độ nghiêng từ thay đổi theo vị trí trên bề mặt Trái Đất và theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **inclination of (a point/location):** chỉ độ nghiêng từ tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: "The magnetic inclination of London is approximately 66 degrees." * **inclination at (a certain latitude/longitude):** chỉ độ nghiêng từ tại một tọa độ cụ thể. Ví dụ: "The magnetic inclination at 40°N, 90°W is ..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic inclination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.