majesty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majesty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẻ uy nghi, trang trọng, lộng lẫy hoặc vẻ đẹp đáng kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
Impressive stateliness, dignity, or beauty.
Ví dụ Thực tế với 'Majesty'
-
"The queen entered the room with an air of majesty."
"Nữ hoàng bước vào phòng với một vẻ uy nghi lẫm liệt."
-
"The majesty of the Himalayas is breathtaking."
"Vẻ hùng vĩ của dãy Himalaya thật đáng kinh ngạc."
-
"We stood in awe of the majesty of the cathedral."
"Chúng tôi đứng trong sự kinh ngạc trước vẻ uy nghi của nhà thờ lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Majesty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Majesty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'majesty' thường được dùng để chỉ phẩm chất cao quý, uy quyền của vua, hoàng hậu hoặc những người có địa vị cao trong xã hội. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên hoặc một công trình kiến trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'before', nó thể hiện sự kính trọng khi xuất hiện trước một người có tước vị cao ('stand before Her Majesty'). Khi dùng 'of', nó biểu thị phẩm chất thuộc về ai đó ('the majesty of the mountains').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Majesty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.