(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ majesty
C1

majesty

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

uy nghi lộng lẫy vẻ tôn nghiêm vẻ tráng lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majesty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ uy nghi, trang trọng, lộng lẫy hoặc vẻ đẹp đáng kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

Impressive stateliness, dignity, or beauty.

Ví dụ Thực tế với 'Majesty'

  • "The queen entered the room with an air of majesty."

    "Nữ hoàng bước vào phòng với một vẻ uy nghi lẫm liệt."

  • "The majesty of the Himalayas is breathtaking."

    "Vẻ hùng vĩ của dãy Himalaya thật đáng kinh ngạc."

  • "We stood in awe of the majesty of the cathedral."

    "Chúng tôi đứng trong sự kinh ngạc trước vẻ uy nghi của nhà thờ lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Majesty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

royalty(hoàng gia)
sovereign(quốc vương)
empire(đế chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Majesty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'majesty' thường được dùng để chỉ phẩm chất cao quý, uy quyền của vua, hoàng hậu hoặc những người có địa vị cao trong xã hội. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên hoặc một công trình kiến trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before of

Khi dùng 'before', nó thể hiện sự kính trọng khi xuất hiện trước một người có tước vị cao ('stand before Her Majesty'). Khi dùng 'of', nó biểu thị phẩm chất thuộc về ai đó ('the majesty of the mountains').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Majesty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)