(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mail transfer protocol
C1

mail transfer protocol

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao thức truyền tải thư giao thức chuyển thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail transfer protocol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giao thức Internet tiêu chuẩn để truyền tải thư điện tử từ máy tính này sang máy tính khác.

Definition (English Meaning)

A standard Internet protocol for transferring electronic mail messages from one computer to another.

Ví dụ Thực tế với 'Mail transfer protocol'

  • "The mail transfer protocol ensures reliable delivery of email messages."

    "Giao thức truyền tải thư đảm bảo việc gửi thư điện tử một cách đáng tin cậy."

  • "Our email server uses the mail transfer protocol to send outgoing messages."

    "Máy chủ email của chúng tôi sử dụng giao thức truyền tải thư để gửi các tin nhắn đi."

  • "Understanding the mail transfer protocol is crucial for troubleshooting email delivery issues."

    "Hiểu về giao thức truyền tải thư là rất quan trọng để khắc phục các sự cố liên quan đến việc gửi email."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mail transfer protocol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mail transfer protocol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Mail transfer protocol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mail Transfer Protocol (viết tắt là SMTP) là giao thức cốt lõi để gửi email trên Internet. Nó định nghĩa cách các máy chủ email giao tiếp với nhau để chuyển thư. Cần phân biệt với các giao thức nhận thư như POP3 hoặc IMAP, được sử dụng để người dùng tải thư từ máy chủ về.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail transfer protocol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)