(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mail
A2

mail

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư bưu phẩm gửi thư email thư điện tử gửi email
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư từ, bưu kiện, v.v., được vận chuyển bởi hệ thống bưu chính.

Definition (English Meaning)

Letters, packages, etc., that are transported by the postal system.

Ví dụ Thực tế với 'Mail'

  • "I received a package in the mail today."

    "Hôm nay tôi nhận được một bưu kiện qua đường bưu điện."

  • "The mail arrives at 10 a.m. every day."

    "Thư đến vào lúc 10 giờ sáng mỗi ngày."

  • "I need to mail this package before I leave."

    "Tôi cần gửi bưu kiện này trước khi tôi rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Mail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mail' trong nghĩa này thường được dùng để chỉ hệ thống vận chuyển thư tín hoặc chính bản thân các thư từ, bưu kiện được gửi đi. Nó khác với 'letter' là một bức thư cụ thể. 'Package' ám chỉ bưu kiện lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'by mail' được dùng để diễn tả phương tiện gửi thư (ví dụ: gửi bằng đường bưu điện). 'through the mail' nhấn mạnh quá trình gửi và nhận thư qua hệ thống bưu chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)