Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thư từ, bưu kiện, v.v., được vận chuyển bởi hệ thống bưu chính.
Definition (English Meaning)
Letters, packages, etc., that are transported by the postal system.
Ví dụ Thực tế với 'Mail'
-
"I received a package in the mail today."
"Hôm nay tôi nhận được một bưu kiện qua đường bưu điện."
-
"The mail arrives at 10 a.m. every day."
"Thư đến vào lúc 10 giờ sáng mỗi ngày."
-
"I need to mail this package before I leave."
"Tôi cần gửi bưu kiện này trước khi tôi rời đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mail' trong nghĩa này thường được dùng để chỉ hệ thống vận chuyển thư tín hoặc chính bản thân các thư từ, bưu kiện được gửi đi. Nó khác với 'letter' là một bức thư cụ thể. 'Package' ám chỉ bưu kiện lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by mail' được dùng để diễn tả phương tiện gửi thư (ví dụ: gửi bằng đường bưu điện). 'through the mail' nhấn mạnh quá trình gửi và nhận thư qua hệ thống bưu chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.