transfer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển ai đó hoặc cái gì đó từ một nơi, phương tiện, người hoặc nhóm này sang một nơi khác.
Definition (English Meaning)
To move someone or something from one place, vehicle, person, or group to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transfer'
-
"I'm transferring the data to a new hard drive."
"Tôi đang chuyển dữ liệu sang một ổ cứng mới."
-
"He requested a transfer to the London branch."
"Anh ấy đã yêu cầu được chuyển đến chi nhánh London."
-
"The bank charged a fee for the wire transfer."
"Ngân hàng tính phí cho việc chuyển khoản điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'transfer' mang ý nghĩa chuyển giao, di dời một cách có chủ đích. Nó thường được dùng khi nói về sự thay đổi vị trí, quyền sở hữu hoặc trách nhiệm. So với 'move', 'transfer' nhấn mạnh đến điểm bắt đầu và điểm kết thúc của quá trình di chuyển, và thường mang tính chính thức hơn. Ví dụ, bạn 'move' một cái bàn trong phòng nhưng 'transfer' tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transfer something to something/someone': Chuyển cái gì đó cho cái gì/ai đó (ví dụ: transfer ownership to someone). 'transfer something from something/someone': Chuyển cái gì đó từ cái gì/ai đó (ví dụ: transfer funds from an account). 'transfer something into something': Chuyển cái gì đó vào cái gì đó (ví dụ: transfer data into a database).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transfer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.