(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ main clause
B2

main clause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh đề chính mệnh đề độc lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main clause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mệnh đề trong câu có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh; nó chứa chủ ngữ và động từ và diễn đạt một ý trọn vẹn.

Definition (English Meaning)

A clause in a sentence that can stand alone as a complete sentence; it contains a subject and a verb and expresses a complete thought.

Ví dụ Thực tế với 'Main clause'

  • "The cat sat on the mat because it was comfortable."

    "Con mèo ngồi trên tấm thảm vì nó thoải mái."

  • "Every sentence must have at least one main clause."

    "Mỗi câu phải có ít nhất một mệnh đề chính."

  • "The main clause of the sentence is 'I went to the store'."

    "Mệnh đề chính của câu là 'Tôi đã đi đến cửa hàng'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Main clause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: main clause
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clause(mệnh đề)
sentence(câu)
subject(chủ ngữ)
verb(động từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Main clause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mệnh đề chính (main clause) còn được gọi là mệnh đề độc lập (independent clause). Nó khác với mệnh đề phụ (subordinate clause/dependent clause) là mệnh đề không thể đứng một mình mà phải đi kèm với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Main clause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)