dependent clause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent clause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh và hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong một câu lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A clause that cannot stand alone as a complete sentence and functions as a noun, adjective, or adverb within a larger sentence.
Ví dụ Thực tế với 'Dependent clause'
-
"Because it was raining, we stayed inside."
"Bởi vì trời mưa, chúng tôi đã ở trong nhà."
-
"If you study hard, you will pass the exam."
"Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi."
-
"Although he was tired, he kept working."
"Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc."
-
"She knows the man who wrote the book."
"Cô ấy biết người đàn ông đã viết cuốn sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent clause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependent clause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependent clause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) còn được gọi là mệnh đề con (subordinate clause). Nó phụ thuộc vào mệnh đề chính (independent clause) để có nghĩa đầy đủ. Mệnh đề phụ thuộc được giới thiệu bởi các từ phụ thuộc như 'because', 'although', 'since', 'if', 'when', 'that', 'who', 'which', 'whose', 'where', 'how', 'why', 'as', 'than', 'after', 'before', 'until', 'unless', 'while', 'whether', 'even if', 'even though'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent clause'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the dependent clause better, I would use it more effectively in my writing.
|
Nếu tôi hiểu mệnh đề phụ thuộc rõ hơn, tôi sẽ sử dụng nó hiệu quả hơn trong bài viết của mình. |
| Phủ định |
If she didn't have to worry about the dependent clause, she could focus on other grammatical aspects.
|
Nếu cô ấy không phải lo lắng về mệnh đề phụ thuộc, cô ấy có thể tập trung vào các khía cạnh ngữ pháp khác. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident in your essays if you mastered the dependent clause?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn vào các bài luận của mình nếu bạn nắm vững mệnh đề phụ thuộc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I know that the test will be difficult because the material in the dependent clause is very complex.
|
Tôi biết bài kiểm tra sẽ khó vì tài liệu trong mệnh đề phụ thuộc rất phức tạp. |
| Phủ định |
The student didn't understand what the dependent clause was, so they asked for help.
|
Học sinh không hiểu mệnh đề phụ thuộc là gì, vì vậy họ đã yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Why is the dependent clause so important in complex sentence structure?
|
Tại sao mệnh đề phụ thuộc lại quan trọng trong cấu trúc câu phức tạp? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lesson was easier after the teacher explained what a dependent clause was.
|
Bài học trở nên dễ dàng hơn sau khi giáo viên giải thích mệnh đề phụ là gì. |
| Phủ định |
He didn't understand the main clause until he understood what a dependent clause was.
|
Anh ấy đã không hiểu mệnh đề chính cho đến khi anh ấy hiểu mệnh đề phụ là gì. |
| Nghi vấn |
Did she realize the first part of the sentence was a dependent clause?
|
Cô ấy có nhận ra phần đầu của câu là một mệnh đề phụ không? |