main effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh hưởng riêng lẻ của một biến độc lập lên biến phụ thuộc, sau khi đã tính trung bình các mức của các biến độc lập khác.
Definition (English Meaning)
The effect of one independent variable on the dependent variable, averaging across the levels of any other independent variables.
Ví dụ Thực tế với 'Main effect'
-
"The main effect of the drug was a significant reduction in blood pressure."
"Ảnh hưởng chính của thuốc là giảm đáng kể huyết áp."
-
"The study found a significant main effect of age on memory performance."
"Nghiên cứu tìm thấy ảnh hưởng chính đáng kể của tuổi tác lên hiệu suất trí nhớ."
-
"We examined the main effects of both temperature and humidity on plant growth."
"Chúng tôi đã kiểm tra ảnh hưởng chính của cả nhiệt độ và độ ẩm lên sự phát triển của cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Main effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: main effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Main effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong phân tích phương sai (ANOVA), 'main effect' đề cập đến ảnh hưởng của một yếu tố độc lập đơn lẻ (biến độc lập) lên biến phụ thuộc. Nó cho biết liệu có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm được xác định bởi yếu tố đó hay không, bỏ qua ảnh hưởng của các yếu tố khác. Cần phân biệt với 'interaction effect', là ảnh hưởng phối hợp của hai hoặc nhiều biến độc lập lên biến phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* main effect *of* variable A: Ảnh hưởng chính của biến A.
* main effect *on* the dependent variable: Ảnh hưởng chính lên biến phụ thuộc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Main effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.