interaction effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interaction effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống xảy ra khi ảnh hưởng của một biến độc lập lên biến phụ thuộc thay đổi tùy thuộc vào mức độ của một biến độc lập khác.
Definition (English Meaning)
The situation that arises when the effect of one independent variable on the dependent variable changes depending on the level of another independent variable.
Ví dụ Thực tế với 'Interaction effect'
-
"The study found a significant interaction effect between exercise and diet on weight loss."
"Nghiên cứu đã tìm thấy một hiệu ứng tương tác đáng kể giữa tập thể dục và chế độ ăn uống đối với việc giảm cân."
-
"The interaction effect showed that the drug was only effective in patients with a certain genetic marker."
"Hiệu ứng tương tác cho thấy rằng thuốc chỉ có hiệu quả ở những bệnh nhân có một dấu ấn di truyền nhất định."
-
"Without considering the interaction effect, the analysis would be incomplete."
"Nếu không xem xét hiệu ứng tương tác, phân tích sẽ không đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interaction effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interaction effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interaction effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng tương tác xảy ra khi tác động của một yếu tố (biến độc lập) lên một kết quả (biến phụ thuộc) khác nhau tùy thuộc vào sự hiện diện hoặc mức độ của một yếu tố khác. Điều này có nghĩa là tác động của một biến không đơn thuần là cộng thêm mà còn phụ thuộc vào biến khác. Nó khác với tác động chính (main effect) là tác động riêng lẻ của mỗi biến độc lập lên biến phụ thuộc, không xét đến sự ảnh hưởng lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interaction effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.