mainstreaming
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstreaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc đưa học sinh có nhu cầu đặc biệt vào các lớp học thông thường trong những khoảng thời gian cụ thể dựa trên khả năng của họ.
Definition (English Meaning)
The practice of educating students with special needs in regular classes during specific time periods based on their skills.
Ví dụ Thực tế với 'Mainstreaming'
-
"Mainstreaming allows students with disabilities to interact with their peers and gain valuable social skills."
"Hòa nhập giúp học sinh khuyết tật tương tác với bạn bè và có được những kỹ năng xã hội quý giá."
-
"The government is committed to mainstreaming environmental concerns into all policy areas."
"Chính phủ cam kết đưa các mối quan tâm về môi trường vào tất cả các lĩnh vực chính sách."
-
"Mainstreaming gender equality requires a change in attitudes and behaviors."
"Hội nhập bình đẳng giới đòi hỏi sự thay đổi trong thái độ và hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstreaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mainstreaming
- Verb: mainstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mainstreaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mainstreaming nhấn mạnh việc hội nhập những đối tượng bị thiệt thòi hoặc yếu thế vào các hoạt động chung của xã hội. Trong giáo dục, nó khác với hòa nhập (inclusion), vốn đòi hỏi sự điều chỉnh môi trường giáo dục để phù hợp với nhu cầu của từng học sinh, trong khi mainstreaming có thể đòi hỏi học sinh phải thích nghi hơn với môi trường hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mainstreaming *in* regular classes: đề cập đến việc tham gia vào các lớp học thông thường. Mainstreaming *into* society: đề cập đến việc hội nhập vào xã hội nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstreaming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.