(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mainstream
B2

mainstream

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trào lưu chủ đạo dòng chảy chính xu hướng chính thống đại chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng, trào lưu chủ đạo; những ý tưởng, thái độ hoặc hoạt động được coi là bình thường, thông thường hoặc phổ biến trong xã hội.

Definition (English Meaning)

The ideas, attitudes, or activities that are regarded as normal or conventional; the dominant trend in opinion, fashion, or the arts.

Ví dụ Thực tế với 'Mainstream'

  • "His music has now entered the mainstream."

    "Âm nhạc của anh ấy giờ đã hòa nhập vào dòng chảy chính."

  • "The movie became a mainstream success."

    "Bộ phim đã trở thành một thành công lớn."

  • "He has mainstream appeal."

    "Anh ấy có sức hút đại chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alternative(khác biệt, thay thế)
underground(ngầm, không chính thống)
niche(ngách, chuyên biệt)

Từ liên quan (Related Words)

trend(xu hướng)
culture(văn hóa)
society(xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Mainstream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mainstream ám chỉ những điều được chấp nhận rộng rãi và tuân theo bởi phần lớn dân số. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, đôi khi có thể mang sắc thái bảo thủ hoặc thiếu sáng tạo nếu đối lập với những trào lưu mới, độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

in the mainstream: nằm trong dòng chảy chủ đạo; into the mainstream: hòa nhập vào dòng chảy chủ đạo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstream'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)